Ctrl + phóng to trang web
Ctrl - thu nhỏ trang web

Thầy cô kiến thức thâm sâu
Học sinh chăm chỉ bước đầu thành công.

BÀI 30 - ỨNG DỤNG MÔ PHỎNG TRONG GIÁO DỤC (KNTT - CS)

Bài 30 - Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục (kntt - cs)
 Đây là bài soạn gợi ý trả lời SGK tin học 12 (bộ sách Kết nối tri thức). Bài này thuộc định hướng: Khoa học máy tính (CS). Các em truy cập vào để tham khảo nhé. Chúc các em có nhiều sức khỏe và chăm ngoan học giỏi.
Nháy vào các mục bên dưới để xem nhanh hơn
Khởi động Hoạt động 1 Hoạt động 2
Câu hỏi(t.161) Luyện tập Vận dụng
Khởi động (trang 159): Em đã được làm quen với phần mềm GeoGebra để mô phỏng và giải một số bài toán. Phần mềm GeoGebra có một bộ công cụ để vẽ các hình hình học, biểu đồ và các công cụ tính toán để giải một số bài toán. Theo em lợi ích của phần mềm đó là gì?

Gợi ý trả lời:

Lợi ích của phần mềm GeoGebra:
 - Mô phỏng hình học và biểu đồ:
  + Giúp học viên hiểu rõ hơn về các khái niệm hình học và biểu đồ.
  + Cho phép thực hành và kiểm tra kỹ năng vẽ hình học.
 - Tính toán và giải bài toán:
  + Cung cấp các công cụ tính toán và giải bài toán hình học.
  + Hỗ trợ học viên trong việc giải quyết các vấn đề thực tế.
 - Tích hợp hình học và tính toán: GeoGebra kết hợp giữa hình học và tính toán, giúp học viên thấy liên kết giữa các khái niệm.

1. GIỚI THIỆU MỘT SỐ PHẦN MỀM MÔ PHỎNG TRONG GIÁO DỤC

Hoạt động 1 (trang 159): Ngoài phần mềm GeoGebra trong môn Toán, em còn biết phần mềm mô phỏng nào được sử dụng trong các môn học khác?

Gợi ý trả lời:

 Ngoài GeoGebra, còn có một số phần mềm mô phỏng khác như:
 - PhET Interactive Simulations:
  + Cung cấp các mô phỏng trực tuyến miễn phí về Vật lý, Hoá học, Sinh học, Vật lý địa cầu và Toán học.
  + Giúp học sinh hiểu sâu hơn về các khái niệm khoa học thông qua việc thực nghiệm và khám phá.
 - Open Classroom:
  + Cung cấp nhiều bài học và thí nghiệm mô phỏng trực quan giúp giáo viên và học sinh trong hoạt động dạy và học hiệu quả.
  + Áp dụng cho nhiều môn học như Toán học, Tin học, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội, Ngoại ngữ, Nghệ thuật, Thể thao.
Hoạt động 2 (trang 161): Hãy chỉ ra một số hạn chế nếu thực hiện các thí nghiệm trong Hình 30.3 và Hình 30.4 ngoài đời thực. Từ đó, thảo luận, rút ra những lợi ích của việc sử dụng phần mềm mô phỏng trong giáo dục.

Gợi ý trả lời:

Hạn chế khi thực hiện thí nghiệm ngoài đời thực đối với Hình 30.3:
 - Tính an toàn: Trong thực tế, việc thực hiện thí nghiệm với các lực và chuyển động có thể gây nguy hiểm cho người tham gia. Ví dụ, việc đặt một vật nặng trên một bề mặt có thể gây chấn thương nếu không thực hiện đúng cách.
 - Chi phí và tài nguyên: Thực hiện thí nghiệm ngoài đời thực đòi hỏi chuẩn bị thiết bị, vật liệu, không gian thí nghiệm, và có thể tốn kém về thời gian và tài nguyên.
Lợi ích của việc sử dụng phần mềm mô phỏng đối với Hình 30.3:
 - Lặp lại và kiểm soát: Dễ dàng lặp lại thí nghiệm và kiểm tra kết quả.
 - Hiệu suất: Tập trung vào nghiên cứu chính và giảm thời gian thực hiện thí nghiệm.
Hạn chế khi thực hiện thí nghiệm ngoài đời thực đối với Hình 30.4:
 - Tính an toàn và chi phí:
  + Thực hiện các thí nghiệm trong thực tế có thể gây nguy hiểm cho người tham gia, đặc biệt là trong trường hợp thí nghiệm liên quan đến điện, hóa chất, hoặc các tác nhân nguy hiểm khác.
  + Cần phải chuẩn bị thiết bị, vật liệu, và không gian thí nghiệm, điều này tốn kém về thời gian và tài nguyên.
 - Thời gian: Thực hiện các thí nghiệm trong thực tế có thể mất nhiều thời gian hơn so với việc sử dụng phần mềm mô phỏng.
Lợi ích của việc sử dụng phần mềm mô phỏng đối với Hình 30.4:
 - Lặp lại và kiểm soát: Dễ dàng lặp lại thí nghiệm và kiểm tra kết quả.
 - Hiệu suất: Tập trung vào nghiên cứu chính và giảm thời gian thực hiện thí nghiệm.
CÂU HỎI (trang 161): Phát biểu về phần mềm mô phỏng trong lĩnh vực giáo dục nào sau đây là đúng?
 A. Phần mềm mô phỏng trong lĩnh vực giáo dục giúp trình bày các khái niệm khó hiểu một cách trực quan và hấp dẫn, giúp học sinh dễ dàng hình dung và hiểu rõ hơn về các hiện tượng và quá trình, nâng cao hiệu quả dạy học.
 B. Phần mềm mô phỏng trong lĩnh vực giáo dục giúp giảm thiểu các rủi ro và chi phí so với việc thực hiện các thí nghiệm trong thực tế.
 C. Phần mềm mô phỏng trong lĩnh vực giáo dục giúp thúc đẩy sự tò mò và sáng tạo của học sinh.
 D. Phần mềm mô phỏng trong lĩnh vực giáo dục giúp học sinh tự học, tự nghiên cứu.
 E. Tất cả các phần mềm mô phỏng trong lĩnh vực giáo dục đều miễn phí và có hỗ trợ tiếng Việt.

Gợi ý trả lời:

 Câu trả lời đúng là: A. Phần mềm mô phỏng trong lĩnh vực giáo dục giúp trình bày các khái niệm khó hiểu một cách trực quan và hấp dẫn, giúp học sinh dễ dàng hình dung và hiểu rõ hơn về các hiện tượng và quá trình, nâng cao hiệu quả dạy học.

2. THỰC HÀNH: SỬ DỤNG PHẦN MỀM MÔ PHỎNG TRONG GIÁO DỤC

LUYỆN TẬP

Luyện tập 1 (trang 163): Hãy khám phá thêm một số phần mềm mô phỏng khác trong bộ sưu tập của PhET.

Gợi ý trả lời:

 Dưới đây là một số phần mềm mô phỏng nổi bật khác trong bộ sưu tập của PhET:
 - Circuit Construction Kit (AC+DC): Đây là một công cụ mô phỏng mạch điện, cho phép bạn xây dựng các mạch điện đơn giản đến phức tạp, sử dụng các thành phần như pin, bóng đèn, công tắc và các thiết bị điện tử khác. Bạn có thể kiểm tra dòng điện, điện áp và hiểu rõ hơn về các nguyên lý điện cơ bản.
 - Gravity and Orbits: Mô phỏng này giúp bạn hiểu về lực hấp dẫn và các quỹ đạo hành tinh. Bạn có thể khám phá cách các hành tinh di chuyển xung quanh mặt trời và tác động của lực hấp dẫn lên quỹ đạo của các thiên thể.
 - Projectile Motion: Đây là một mô phỏng cho phép bạn nghiên cứu chuyển động của một vật thể bị ném đi. Bạn có thể thay đổi các biến số như vận tốc ban đầu, góc bắn và quan sát quỹ đạo của vật thể để hiểu rõ hơn về các nguyên lý của động học và lực.
 - Energy Skate Park: Mô phỏng này giúp bạn khám phá về năng lượng tiềm năng và động năng qua việc điều khiển một chiếc ván trượt trên các địa hình khác nhau. Bạn có thể thay đổi độ cao, khối lượng và xem cách năng lượng biến đổi khi chiếc ván trượt di chuyển.
Luyện tập 2 (trang 163): Tại sao phần mềm mô phỏng lại giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí so với việc thực hiện các thí nghiệm trong thực tế?

Gợi ý trả lời:

 Phần mềm mô phỏng giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí so với việc thực hiện các thí nghiệm trong thực tế vì:
 - Trong mô phỏng, không có rủi ro thật sự như trong môi trường thực tế. Ta có thể thử nghiệm các tình huống nguy hiểm mà không cần lo lắng về tổn thương vật lý hoặc tai nạn.
 - Mô phỏng giúp tiết kiệm chi phí về tài nguyên và vật liệu. Ta không cần mua các thành phần thực tế hoặc thiết bị đắt tiền để thử nghiệm ý tưởng hay kiểm tra hiệu suất.
VẬN DỤNG (trang 163): Các phần mềm mô phỏng chỉ là một phần trong những công việc do tổ chức phi lợi nhuận có tên Concord Consortium thực hiện. Tìm kiếm thông tin trên Internet để viết một bài giới thiệu ngắn về Concord Consortium và những công việc trong lĩnh vực giáo dục mà tổ chức này thực hiện.

Gợi ý trả lời:

 - Concord Consortium là một tổ chức phi lợi nhuận nổi bật trong lĩnh vực giáo dục STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học), tập trung vào việc phát triển và sử dụng công nghệ tiên tiến để cải thiện việc giảng dạy và học tập. Được thành lập tại Concord, Massachusetts và El Cerrito, California, tổ chức này có sứ mệnh thúc đẩy và truyền cảm hứng cho sự cải thiện rộng rãi trong giáo dục STEM thông qua việc ứng dụng công nghệ.
 - Concord Consortium nổi tiếng với các mô hình mô phỏng và phòng thí nghiệm ảo giúp học sinh hiểu rõ hơn về các hiện tượng khoa học phức tạp. Các công cụ này không chỉ làm cho các hiện tượng vô hình trở nên dễ dàng quan sát mà còn thúc đẩy việc nghiên cứu và khám phá thông qua học tập dựa trên truy vấn. Những dự án nổi bật của tổ chức bao gồm Molecular Workbench, Geniverse, và CODAP (Common Online Data Analysis Platform) - tất cả đều được thiết kế để mang lại những trải nghiệm học tập thực tiễn và lôi cuốn.
 Ngoài ra, Concord Consortium còn phát triển các công cụ phân tích dữ liệu, cung cấp phản hồi thời gian thực và hỗ trợ giáo viên trong việc theo dõi tiến độ học tập của học sinh. Họ cũng đóng góp vào lĩnh vực giáo dục khoa học dữ liệu, với mục tiêu trang bị cho thế hệ học sinh tương lai kỹ năng cần thiết để xử lý và phân tích dữ liệu trong một thế giới ngày càng phụ thuộc vào thông tin số.
 Tầm nhìn của Concord Consortium là xây dựng một thế giới nơi tất cả học sinh và giáo viên đều có thể tiếp cận các tài nguyên kỹ thuật số hiệu quả, giúp họ tham gia sâu sắc vào các khái niệm và thực hành STEM trong nhiều bối cảnh cá nhân, văn hóa và xã hội khác nhau (Online Teaching Hub, Concord Consortium, Concord Consortium).

---The end!---

CÙNG CHUYÊN MỤC:
PHẦN I. KIẾN THỨC CỐT LÕI CHUNG CHO CẢ HAI ĐỊNH HƯỚNG (CS) VÀ (ICT) - 21 bài.
CHỦ ĐỀ 1. MÁY TÍNH VÀ XÃ HỘI TRI THỨC
CHỦ ĐỀ 2. MẠNG MÁY TÍNH VÀ INTERNET
CHỦ ĐỀ 3. ĐẠO ĐỨC, PHÁP LUẬT VÀ VĂN HÓA TRONG MÔI TRƯỜNG SỐ
CHỦ ĐỀ 4. GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VỚI SỰ TRỢ GIÚP CỦA MÁY TÍNH
CHỦ ĐỀ 5. HƯỚNG NGHIỆP VỚI TIN HỌC

PHẦN II. ĐỊNH HƯỚNG KHOA HỌC MÁY TÍNH (CS) - 9 bài.
CHỦ ĐỀ 6. MẠNG MÁY TÍNH VÀ INTERNET
CHỦ ĐỀ 7. GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VỚI SỰ TRỢ GIÚP CỦA MÁY TÍNH

PHẦN III. ĐỊNH HƯỚNG TIN HỌC ỨNG DỤNG (ICT) - 7 bài.
CHỦ ĐỀ 6. MÁY TÍNH VÀ XÃ HỘI TRI THỨC
CHỦ ĐỀ 7. ỨNG DỤNG TIN HỌC

BÀI 29 - MÔ PHỎNG TRONG GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ (KNTT - CS)

Bài 29 – Mô phỏng trong giải quyết vấn đề (kntt - cs)
 Đây là bài soạn gợi ý trả lời SGK tin học 12 (bộ sách Kết nối tri thức). Bài này thuộc định hướng: Khoa học máy tính (CS). Các em truy cập vào để tham khảo nhé. Chúc các em có nhiều sức khỏe và chăm ngoan học giỏi.
Khởi động (trang 118): Hãy nêu một vài ứng dụng mô phỏng mà em biết.

Gợi ý trả lời:

 Một số ứng dụng mô phỏng em biết như:
  - PhET Interactive Simulations.
  - Space T.
  - Phần mềm ôn tập Mô phỏng lái ô tô.

1. MÔ PHỎNG VÀ LỢI ÍCH CỦA MÔ PHỎNG

Hoạt động 1 (trang 155): Thảo luận về lợi ích của mô phỏng trong hai ví dụ dưới đây:
Ví dụ 1. Trường bắn ảo (Hình 29.1a) là một ứng dụng mô phỏng huấn luyện bắn súng bộ binh đã được triển khai ở Việt Nam, cho phép luyện tập, nâng cao kĩ thuật ngắm, bắn cho bộ đội trước khi bắn đạn thật trên thao trường. Ứng dụng này cho phép mô phỏng các đối tượng mục tiêu, thực địa trong môi trường đồ hoạ ba chiều (3D), mô phỏng âm thanh, hình ảnh của quá trình tương tác thực – ảo, mô phỏng hiện tượng giật của súng tương tự như khi bắn đạn thật,...
Ví dụ 2. Giải phẫu ảo (Hình 29.1b) là một ứng dụng mô phỏng trong giảng dạy, nghiên cứu và thực hành các kĩ thuật y khoa. Ứng dụng này tạo mô hình ảo của các cơ quan, bộ phận trong cơ thể con người. Người dùng có thể khám phá và tương tác với mô hình ảo, quan sát cấu tạo và tìm hiểu chức năng của chúng, cũng như thực hành những kĩ thuật y khoa khác nhau trên các mô hình đó.

Gợi ý trả lời:

 a) Trường bắn ảo cho phép bộ đội luyện tập và cải thiện kỹ năng bắn súng trước khi tiến hành thực hành trên thao trường. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí liên quan đến việc sử dụng đạn thật. Mô phỏng cung cấp một môi trường an toàn và kiểm soát, nơi người sử dụng có thể tương tác với các đối tượng mục tiêu và thực địa được mô phỏng 3D. Đồng thời, mô phỏng âm thanh và hình ảnh cũng được tái tạo để tạo ra trải nghiệm gần giống thực tế nhất.
 b) Giải phẫu ảo là một ứng dụng quan trọng trong giáo dục y khoa. Nó cho phép sinh viên y khoa và các chuyên gia y tế tương tác với mô hình ảo của các cơ quan và bộ phận trong cơ thể con người. Điều này giúp họ nắm vững kiến thức về cấu trúc và chức năng của các cơ quan, và thực hành các kỹ thuật y khoa trên mô hình mà không cần tiến hành trực tiếp trên người thật. Điều này không chỉ giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân, mà còn giúp sinh viên và chuyên gia y tế rèn kỹ năng một cách hiệu quả hơn.
CÂU HỎI (trang 156): Phát biểu nào sau đây là đúng?
 A. Mô phỏng là quá trình tái hiện một hệ thống thực tế bằng cách sử dụng một mô hình tương tự như hệ thống thực tế.
 B. Mô phỏng là một quá trình tạo ra một hệ thống thực tế hoàn toàn mới và không liên quan đến hệ thống thực tế ban đầu.
 C. Mô phỏng chỉ được sử dụng trong nghiên cứu và phát triển các sản phẩm kĩ thuật.
 D. Việc đầu tư xây dựng một hệ thống mô phỏng luôn tiết kiệm chi phí hơn việc tạo mẫu hoặc thử nghiệm trong thực tế.

Gợi ý trả lời:

 Phát biểu A đúng.

2. MÔ PHỎNG TRONG THỰC TẾ

Hoạt động 2 (trang 157): Mô tả một ứng dụng mô phỏng trong thực tế mà em biết. Ứng dụng đó thuộc lĩnh vực nào, có những lợi ích gì?

Gợi ý trả lời:

 Một ứng dụng mô phỏng trong thực tế mà em biết là mô phỏng phẫu thuật y khoa. Đây là một ứng dụng thuộc lĩnh vực y học, đặc biệt là đào tạo y khoa và phẫu thuật.
Mô tả ứng dụng:
 • Ứng dụng này sử dụng công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality - VR) hoặc thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) để mô phỏng các quy trình phẫu thuật phức tạp.
 • Các bác sĩ phẫu thuật có thể thực hành và làm quen với các kỹ thuật phẫu thuật trong một môi trường ảo, nơi họ có thể thực hiện các thao tác như cắt, khâu, và tái tạo mô mà không cần phải thao tác trên bệnh nhân thật.
Lợi ích:
 - An toàn hơn cho bệnh nhân: Thay vì phải thực hiện các ca phẫu thuật trên bệnh nhân thật khi chưa có đủ kinh nghiệm, các bác sĩ có thể thực hành trên mô phỏng để giảm rủi ro và nâng cao kỹ năng.
 - Nâng cao kỹ năng: Ứng dụng mô phỏng giúp các bác sĩ và sinh viên y khoa cải thiện kỹ năng phẫu thuật, hiểu rõ hơn về cơ thể con người, và làm quen với các tình huống khẩn cấp mà họ có thể gặp phải trong thực tế.
 - Tiết kiệm chi phí: Mô phỏng phẫu thuật giúp giảm chi phí cho việc sử dụng tài nguyên y tế, như mô thật hay động vật thí nghiệm, trong quá trình đào tạo.
 - Cải thiện sự tự tin: Khi các bác sĩ phẫu thuật đã thực hành nhiều lần trên mô phỏng, họ sẽ tự tin hơn khi thực hiện trên bệnh nhân thật, từ đó tăng hiệu quả và thành công của ca phẫu thuật.
 - Cập nhật kiến thức liên tục: Các ứng dụng mô phỏng có thể được cập nhật với những kỹ thuật mới nhất, giúp các bác sĩ liên tục học hỏi và làm quen với những phương pháp mới.
 Ứng dụng này đang ngày càng phổ biến và đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe.
CÂU HỎI (trang 158): Hãy giới thiệu về ứng dụng mô phỏng trong một lĩnh vực nào đó mà em quan tâm.

Gợi ý trả lời:

 Mô phỏng là một công cụ rất mạnh mẽ và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Em đặc biệt quan tâm đến lĩnh vực y tế, nơi mà mô phỏng đang trở thành một công cụ không thể thiếu.
 Trong y tế, mô phỏng được sử dụng để tạo ra các môi trường giả lập, giúp các bác sĩ và nhân viên y tế rèn luyện kỹ năng, xử lý tình huống phức tạp, và học hỏi mà không gây rủi ro cho bệnh nhân. Ví dụ, mô phỏng phẫu thuật giúp các bác sĩ phẫu thuật luyện tập kỹ năng mổ mà không cần sử dụng cơ thể thực. Công nghệ này cho phép họ luyện tập, thực hành và chuẩn bị cho các ca mổ khó.
 Ngoài ra, mô phỏng còn được ứng dụng trong việc huấn luyện đội ngũ nhân viên y tế khi đối mặt với các tình huống khẩn cấp như cấp cứu, đại dịch hay thảm họa. Thông qua việc mô phỏng các tình huống thực tế, đội ngũ y tế có thể phản ứng nhanh chóng và chính xác hơn khi các tình huống này xảy ra trong thực tế.
 Một lợi ích lớn nữa của mô phỏng trong y tế là khả năng tùy chỉnh các kịch bản để phù hợp với nhiều tình huống khác nhau. Điều này giúp cải thiện hiệu quả đào tạo và nâng cao chất lượng chăm sóc y tế.

LUYỆN TẬP

Luyện tập 1 (trang 125): Hãy chỉ ra một vài tình huống trong một lĩnh vực cụ thể được nêu trong Mục 2 và phân tích sự cần thiết phải sử dụng mô phỏng?

Gợi ý trả lời:

 Trong lĩnh vực kĩ thuật, mô phỏng có thể được sử dụng để giải quyết các vấn đề và tình huống cụ thể, bao gồm:
 - Kĩ thuật hàng không: Mô phỏng có thể được sử dụng để kiểm tra tính an toàn và hiệu suất của máy bay mới trong các tình huống khác nhau, như hạ cánh khẩn cấp, hỏa hoạn hoặc cản trở trên đường bay. Nó cũng có thể giúp tối ưu hoá thiết kế máy bay và giảm nhu cầu về nguyên mẫu vật lý.
 - Ô tô hóa và kỹ thuật điện tử: Mô phỏng có thể hỗ trợ trong việc thiết lập môi trường và kịch bản gần như thực tế để kiểm tra hiệu suất và an toàn của các hệ thống ô tô, bao gồm cả hệ thống lái tự động. Nó cũng có thể đào tạo và rèn luyện tài xế qua các ca bin mô phỏng tập lái.
 - Kỹ thuật y khoa: Mô phỏng có thể được sử dụng để hướng dẫn và huấn luyện các quy trình và kỹ thuật y khoa, bao gồm cả phẫu thuật. Nó cũng có thể mô hình hoá sự lây lan của bệnh dịch và đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị khác nhau.
 - Công nghiệp giải trí và trò chơi điện tử: Mô phỏng là một công cụ quan trọng trong việc tạo ra môi trường và kịch bản gần như thực tế trong các trò chơi điện tử và phim điện ảnh. Nó giúp tạo ra hiệu ứng hình ảnh chân thực và mô hình hoá hành vi của các nhân vật và đối tượng trong trò chơi.
 - Giáo dục và nghiên cứu: Mô phỏng có thể cung cấp môi trường an toàn để thực hiện thí nghiệm và tương tác với các mô hình khoa học trong các lĩnh vực như Vật lý, Hóa học, Sinh học và thiên văn học. Nó giúp quan sát hiện tượng tự nhiên, mô hình toán học và dự đoán tác động của biến đổi môi trường.
 - Quân sự: Mô phỏng có thể được sử dụng trong diễn tập tác chiến, đánh giá hiệu quả của chiến thuật và huấn luyện sử dụng vũ khí và khí tài thông qua các phần mềm huấn luyện ảo.
Luyện tập 2 (trang 158): Hiện nay, trong chương trình đào tạo cấp bằng lái xe ô tô, học viên phải trải qua một số giờ học nhất định trong cabin mô phỏng (Hình 29.4). Đây là một hệ thống được thiết kế để giả lập quá trình lái xe ô tô trong môi trường ảo. Hãy phân tích các lợi ích của hệ thống này.

Gợi ý trả lời:

 Hệ thống cabin mô phỏng trong chương trình đào tạo cấp bằng lái xe ô tô mang lại nhiều lợi ích quan trọng:
 - An toàn và tiết kiệm:
  + Học viên có thể trải nghiệm lái xe trong môi trường ảo mà không cần thực sự ra đường, giảm nguy cơ tai nạn và hạn chế tốn nhiên liệu.
  + Hệ thống mô phỏng giúp học viên làm quen với các tình huống giao thông khó khăn mà không gây nguy hiểm cho họ và người khác.
 - Thực hành và hiểu rõ hơn:
  + Học viên có thể thực hành các kỹ năng lái xe, như khởi động, dừng xe, đỗ xe, vượt qua chướng ngại vật, và quay đầu, trong môi trường an toàn.
  + Mô phỏng giúp học viên hiểu rõ hơn về cách hoạt động của hệ thống lái xe, hộp số, phanh, và các thiết bị khác.
 - Tiết kiệm thời gian và chi phí:
  + Học viên không cần phải đến trường lái thực tế để thực hành, tiết kiệm thời gian và chi phí di chuyển.
  + Hệ thống mô phỏng giúp học viên nắm vững kiến thức và kỹ năng trước khi thực sự lái xe thật.
 - Đào tạo linh hoạt và tùy chỉnh:
  + Hệ thống mô phỏng cho phép tùy chỉnh các tình huống giao thông, thời tiết, và địa hình để phù hợp với nhu cầu đào tạo của từng học viên.
  + Giáo viên có thể theo dõi quá trình học tập và đánh giá kỹ năng của học viên một cách chi tiết.
VẬN DỤNG (trang 158): Tìm trên Internet một phần mềm mô phỏng các thuật toán sắp xếp hay tìm kiếm mà em đã học. Tìm hiểu cách sử dụng và chỉ ra lợi ích của việc sử dụng phần mềm đó.

Gợi ý trả lời:

Thông tin trên Internet:
 Một phần mềm mô phỏng thuật toán sắp xếp và tìm kiếm mà bạn có thể tìm hiểu là "Algorithm Visualizer". Đây là một công cụ trực tuyến miễn phí giúp bạn học và hiểu các thuật toán sắp xếp và tìm kiếm thông qua việc trực quan hóa quá trình hoạt động của chúng.
 Để sử dụng phần mềm này, bạn có thể truy cập trang web Algorithm Visualizer và chọn thuật toán mà bạn muốn khám phá. Sau đó, bạn có thể xem các bước của thuật toán được thực hiện bằng cách theo dõi các hoạt động trực quan trên giao diện đồ họa. Bạn cũng có thể tùy chỉnh các tham số và thử nghiệm các tình huống khác nhau để hiểu rõ hơn về cách thuật toán hoạt động.
Lợi ích của việc sử dụng Algorithm Visualizer bao gồm:
 - Trực quan hóa: Phần mềm cho phép bạn trực quan hóa quá trình hoạt động của thuật toán thông qua các đồ họa và hình ảnh động. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thuật toán hoạt động và các bước cụ thể của quá trình.
 - Tăng khả năng học tập: Bằng cách trực quan hóa thuật toán, bạn có thể dễ dàng học và nắm vững các khái niệm quan trọng. Điều này giúp tăng khả năng hiểu và áp dụng thuật toán vào các vấn đề thực tế.
 - Thử nghiệm và tùy chỉnh: Bạn có thể thử nghiệm và điều chỉnh các tham số và tình huống khác nhau để xem cách thuật toán phản ứng và thay đổi kết quả. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của các yếu tố khác nhau đến hiệu suất của thuật toán.
 - Tiết kiệm thời gian và tài nguyên: Thay vì phải triển khai thuật toán và đánh giá kết quả trên thực tế, bạn có thể sử dụng phần mềm mô phỏng để tiết kiệm thời gian và tài nguyên. Bạn có thể nhanh chóng thử nghiệm và so sánh hiệu suất của nhiều thuật toán khác nhau mà không cần triển khai chúng trong môi trường thực tế.

---The end!---

CÙNG CHUYÊN MỤC:
PHẦN I. KIẾN THỨC CỐT LÕI CHUNG CHO CẢ HAI ĐỊNH HƯỚNG (CS) VÀ (ICT) - 21 bài.
CHỦ ĐỀ 1. MÁY TÍNH VÀ XÃ HỘI TRI THỨC
CHỦ ĐỀ 2. MẠNG MÁY TÍNH VÀ INTERNET
CHỦ ĐỀ 3. ĐẠO ĐỨC, PHÁP LUẬT VÀ VĂN HÓA TRONG MÔI TRƯỜNG SỐ
CHỦ ĐỀ 4. GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VỚI SỰ TRỢ GIÚP CỦA MÁY TÍNH
CHỦ ĐỀ 5. HƯỚNG NGHIỆP VỚI TIN HỌC

PHẦN II. ĐỊNH HƯỚNG KHOA HỌC MÁY TÍNH (CS) - 9 bài.
CHỦ ĐỀ 6. MẠNG MÁY TÍNH VÀ INTERNET
CHỦ ĐỀ 7. GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VỚI SỰ TRỢ GIÚP CỦA MÁY TÍNH

PHẦN III. ĐỊNH HƯỚNG TIN HỌC ỨNG DỤNG (ICT) - 7 bài.
CHỦ ĐỀ 6. MÁY TÍNH VÀ XÃ HỘI TRI THỨC
CHỦ ĐỀ 7. ỨNG DỤNG TIN HỌC

BÀI 28 - THỰC HÀNH TRẢI NGHIỆM TRÍCH RÚT THÔNG TIN VÀ TRI THỨC (KNTT - CS)

Bài 28-Thực hành trải nghiệm trích rút thông tin và tri thức (kntt - cs)
 Đây là bài soạn gợi ý trả lời SGK tin học 12 (bộ sách Kết nối tri thức). Bài này thuộc định hướng: Khoa học máy tính (CS). Các em truy cập vào để tham khảo nhé. Chúc các em có nhiều sức khỏe và chăm ngoan học giỏi.
Nháy vào các mục bên dưới để xem nhanh hơn
Khởi động Luyện tập Vận dụng
Khởi động (trang 118): Có thể hiểu phân tích dữ liệu là việc trích rút thông tin hữu ích giúp tạo ra tri thức mới từ dữ liệu đã thu thập được. Trong thực tế, công việc này thường gắn với việc xử lí để biến đổi dữ liệu về dạng thuận tiện, phù hợp với yêu cầu phân tích. Hãy trao đổi và cho biết, nếu dữ liệu dạng file Excel có 2 cột: Số tuổi và Thu nhập, trong trường hợp muốn tổng hợp kết quả thu nhập theo độ tuổi thì cần bổ sung thêm cột dữ liệu nào? Dữ liệu cột đó có thể lấy từ đâu và bằng cách nào?

Gợi ý trả lời:

 - Nếu muốn tổng hợp kết quả thu nhập theo độ tuổi thì cần bổ sung thêm cột dữ liệu: “Nhóm độ tuổi”.
 - Dữ liệu cột “Nhóm độ tuổi” có thể lấy từ file Excel đã có (bằng cách dùng các hàm để tính toán) hoặc lấy từ các nguồn đáng tin cậy khác như cơ quan thống kê, báo cáo nghiên cứu,...

LUYỆN TẬP

Luyện tập 1 (trang 154): Có thể sử dụng hàm IF lồng trong nhau kết hợp với thao tác “kéo – thả” công thức trực tiếp trong bảng dữ liệu ban đầu để tạo các cột phân loại Mức thu nhập và Nhóm tuổi. Theo em, cách làm này có khuyết điểm gì so với việc sử dụng Power Query?

Gợi ý trả lời:

 Theo em, cách làm này có một số khuyết điểm so với việc sử dụng Power Query:
 - Khó duy trì và hiệu suất kém: Khi sử dụng hàm IF lồng nhau, công thức trở nên phức tạp và khó duy trì. Nếu cần thay đổi logic hoặc thêm điều kiện mới, việc chỉnh sửa sẽ rất khó khăn. Ngoài ra, hiệu suất tính toán có thể bị ảnh hưởng.
 - Khả năng xử lý dữ liệu lớn: Power Query được tối ưu hóa để xử lý dữ liệu lớn một cách hiệu quả. Nó cho phép kết nối, làm sạch và biến đổi dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Sử dụng Power Query giúp xử lý dữ liệu lớn một cách nhanh chóng và linh hoạt hơn.
Luyện tập 2 (trang 154): Nếu chỉ quan sát trực tiếp bảng dữ liệu ban đầu, em có thể dễ dàng trả lời các câu hỏi nêu trong Nhiệm vụ 4 không? Hãy nêu một vài nhận xét về những trải nghiệm em thu được thông qua việc thực hiện các Nhiệm vụ thực hành trong bài học.

Gợi ý trả lời:

 - Nếu chỉ quan sát trực tiếp bảng dữ liệu ban đầu, có thể khó để trả lời các câu hỏi chi tiết trong Nhiệm vụ 4.
 - Một vài nhận xét về những trải nghiệm em thu được thông qua việc thực hiện các Nhiệm vụ thực hành trong bài học:
  + Quá trình phân tích dữ liệu yêu cầu sự tổ chức và phân loại dữ liệu một cách cẩn thận. Việc biểu diễn dữ liệu theo các đồ thị, biểu đồ hoặc bảng tổng hợp giúp ta dễ dàng nhìn thấy các mẫu, xu hướng và mối quan hệ trong dữ liệu.
  + Đối với mục tiêu phân tích dữ liệu, việc đặt câu hỏi cần được xác định rõ ràng từ trước để có thể tìm hiểu và rút ra kết luận từ dữ liệu được tổng hợp.
  + Trong quá trình phân tích, việc sử dụng các công cụ và phần mềm thống kê, hình dung dữ liệu có thể giúp chúng ta xác định các xu hướng, tính chất và mối quan hệ trong dữ liệu một cách hiệu quả.
 - Việc biểu diễn dữ liệu theo các hình thức trực quan như biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ tròn và sơ đồ tương quan giúp chúng ta dễ dàng nhìn thấy và hiểu rõ hơn về dữ liệu.
Luyện tập 3 (trang 154): Tạo bảng tổng hợp và biểu đồ khả năng tín dụng theo nhóm tuổi. Nêu nhận xét về kết quả thu được.

Gợi ý trả lời:

- Tạo bảng Tổng hợp:
  + Mở Excel và tạo một workbook mới.
  + Tạo các cột: Nhóm tuổi, Số lượng khách hàng, và Khả năng tín dụng.
  + Nhóm tuổi có thể là các khoảng như "18-24", "25-34", v.v.
  + Điền số lượng khách hàng và khả năng tín dụng tương ứng cho từng nhóm.
- Biểu đồ Khả năng tín dụng:
  + Sử dụng biểu đồ cột hoặc biểu đồ hình tròn để trực quan hóa khả năng tín dụng theo nhóm tuổi.
  + Trục x của biểu đồ là Nhóm tuổi, trục y là Khả năng tín dụng hoặc Số lượng khách hàng.
- Nhận xét kết quả:
  + Qua bảng tổng hợp và biểu đồ, ta có thể nhận xét về mức độ khả năng tín dụng của từng nhóm tuổi.
  + Có thể phát hiện xu hướng hoặc sự khác biệt giữa các nhóm.
  + Điều này có thể giúp ta đưa ra quyết định về chiến lược kinh doanh hoặc tiếp thị.
VẬN DỤNG (trang 154): Trong Hình 28.11 là nhiệt độ và lượng mưa đo được tại Trường Sa. Những thông tin hữu ích nào có thể rút ra từ dữ liệu này? Nếu biết mùa mưa là mùa có 3 tháng liên tiếp lượng mưa trung bình trên 100 mm và lớn hơn các tháng còn lại, thì mùa mưa ở Trường Sa là những tháng nào?

Gợi ý trả lời:

 Những thông tin hữu ích có thể rút ra từ dữ liệu trong Hình 28.11 như sau:
- Nhiệt độ:
  + Nhiệt độ trung bình hàng tháng dao động từ 26.8°C đến 29.5°C, cho thấy Trường Sa có một khí hậu ấm.
  + Trong khoảng nhiệt độ này, môi trường thích hợp cho cuộc sống và hoạt động của người dân và động vật.
- Lượng mưa:
  + Lượng mưa trung bình tăng lên từ tháng 4 và đạt điểm cao nhất vào các tháng 9, 10 và 11 với lượng mưa trên 250 mm/tháng.
  + Theo tiêu chí đã được xác định (3 tháng liên tiếp có lượng mưa trung bình trên 100 mm và cao hơn các tháng còn lại), mùa mưa tại Trường Sa diễn ra vào các tháng 9, 10 và 11.
 Vậy mùa mưa ở Trường Sa thường kéo dài từ tháng 9 đến tháng 11.

---The end!---

CÙNG CHUYÊN MỤC:
PHẦN I. KIẾN THỨC CỐT LÕI CHUNG CHO CẢ HAI ĐỊNH HƯỚNG (CS) VÀ (ICT) - 21 bài.
CHỦ ĐỀ 1. MÁY TÍNH VÀ XÃ HỘI TRI THỨC
CHỦ ĐỀ 2. MẠNG MÁY TÍNH VÀ INTERNET
CHỦ ĐỀ 3. ĐẠO ĐỨC, PHÁP LUẬT VÀ VĂN HÓA TRONG MÔI TRƯỜNG SỐ
CHỦ ĐỀ 4. GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VỚI SỰ TRỢ GIÚP CỦA MÁY TÍNH
CHỦ ĐỀ 5. HƯỚNG NGHIỆP VỚI TIN HỌC

PHẦN II. ĐỊNH HƯỚNG KHOA HỌC MÁY TÍNH (CS) - 9 bài.
CHỦ ĐỀ 6. MẠNG MÁY TÍNH VÀ INTERNET
CHỦ ĐỀ 7. GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VỚI SỰ TRỢ GIÚP CỦA MÁY TÍNH

PHẦN III. ĐỊNH HƯỚNG TIN HỌC ỨNG DỤNG (ICT) - 7 bài.
CHỦ ĐỀ 6. MÁY TÍNH VÀ XÃ HỘI TRI THỨC
CHỦ ĐỀ 7. ỨNG DỤNG TIN HỌC

BÀI 27 - MÁY TÍNH VÀ KHOA HỌC DỮ LIỆU (KNTT - CS)

Bài 27 - Máy tính và khoa học dữ liệu (kntt - cs)
 Đây là bài soạn gợi ý trả lời SGK tin học 12 (bộ sách Kết nối tri thức). Bài này thuộc định hướng: Khoa học máy tính (CS). Các em truy cập vào để tham khảo nhé. Chúc các em có nhiều sức khỏe và chăm ngoan học giỏi.
Nháy vào các mục bên dưới để xem nhanh hơn
Khởi động Hoạt động Câu hỏi(t.146)
Câu hỏi(t.148) Luyện tập Vận dụng
Khởi động (trang 145): Những khả năng to lớn nào đã làm cho máy tính ngày nay trở thành một công cụ xử lí thông tin hữu hiệu?

Gợi ý trả lời:

 Máy tính ngày nay đã trở thành một công cụ xử lý thông tin hữu hiệu nhờ vào những khả năng sau:
 - Tốc độ xử lý: Máy tính hiện đại có tốc độ xử lý nhanh hơn đáng kể so với máy tính trước đây. Điều này cho phép chúng xử lý dữ liệu lớn và tính toán phức tạp một cách hiệu quả.
 - Bộ nhớ và lưu trữ: Máy tính ngày nay có dung lượng bộ nhớ lớn hơn, cho phép lưu trữ và truy xuất dữ liệu nhanh chóng. Các ổ đĩa cứng và bộ nhớ flash cũng được cải tiến để đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu lớn.
 - Mạng kết nối: Internet và mạng kết nối đã mở ra cơ hội cho máy tính truy cập và chia sẻ thông tin trên toàn cầu. Điều này giúp máy tính trở thành một công cụ mạnh mẽ cho việc tìm kiếm, truyền thông và làm việc nhóm.
 - Học máy và trí tuệ nhân tạo: Các thuật toán học máy và trí tuệ nhân tạo cho phép máy tính học từ dữ liệu và tự động tối ưu hóa hiệu suất. Chúng đã cải thiện khả năng dự đoán, xử lý ngôn ngữ tự nhiên và thậm chí thực hiện các nhiệm vụ phức tạp.
 - Công nghệ lượng từ và tính toán quang học: Các nghiên cứu về máy tính lượng tử và tính toán quang học đang mở ra cơ hội mới để xử lý thông tin với tốc độ và hiệu suất cao hơn.
 Những khả năng này đã biến máy tính thành một công cụ vô cùng quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

1. VAI TRÒ CỦA MÁY TÍNH ĐỐI VỚI SỰ PHÁT TRIỂN CỦA KHOA HỌC DỮ LIỆU

Hoạt động (trang 145): Hãy thảo luận và cho biết máy tính có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của khoa học dữ liệu.

Gợi ý trả lời:

Vai trò của máy tính đối với sự phát triển của Khoa học và dữ liệu:
 - Xử lí và phân tích dữ liệu.
 - Tự động hóa.
 - Xử lí song song.
 - Điện toán đám mây.
 - Hợp tác và truyền thông.
 - ...

CÂU HỎI

Câu hỏi 1 (trang 146): Hãy phân tích vai trò của máy tính trong việc thu thập và lưu trữ dữ liệu phục vụ quy trình Khoa học dữ liệu.

Gợi ý trả lời:

 Máy tính đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập và lưu trữ dữ liệu phục vụ quy trình Khoa học dữ liệu. Dưới đây là phân tích chi tiết về vai trò của máy tính trong hai khía cạnh này:
 - Thu thập dữ liệu: Máy tính cung cấp công cụ và phương tiện để thu thập dữ liệu từ các nguồn khác nhau. Các hệ thống thông tin, máy quét, cảm biến và các công cụ thu thập dữ liệu khác được kết nối với máy tính để tự động thu thập dữ liệu. Máy tính giúp xử lý và lưu trữ dữ liệu thu thập được một cách hiệu quả, bảo đảm tính toàn vẹn và khả năng truy xuất dễ dàng.
 - Lưu trữ dữ liệu: Máy tính cung cấp khả năng lưu trữ dữ liệu lớn và đa dạng. Các hệ thống cơ sở dữ liệu, hệ thống tệp và nền tảng đám mây cho phép lưu trữ dữ liệu trên nhiều thiết bị và hệ thống, đồng thời đảm bảo tính an toàn và sao lưu dữ liệu. Máy tính cũng cung cấp công cụ và phương pháp để tìm kiếm, truy vấn và truy xuất dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Câu hỏi 2 (trang 146): Các công cụ trực quan hoá dữ liệu của máy tính có vai trò như thế nào trong Khoa học dữ liệu?

Gợi ý trả lời:

 Các công cụ trực quan hóa dữ liệu của máy tính đóng vai trò quan trọng trong Khoa học dữ liệu vì chúng giúp hiển thị và truyền tải thông tin từ dữ liệu một cách dễ hiểu và trực quan. Dưới đây là một số vai trò chính của các công cụ trực quan hóa dữ liệu trong Khoa học dữ liệu:
 - Hiển thị dữ liệu: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu cho phép biểu diễn dữ liệu theo các hình thức như biểu đồ, đồ thị, bản đồ và biểu đồ hình vẽ. Chúng giúp hiển thị cấu trúc và mẫu dữ liệu, giúp nhà khoa học dữ liệu và nhà phân tích dữ liệu hiểu dữ liệu một cách trực quan và nhanh chóng.
 - Phát hiện mẫu và xu hướng: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu cho phép phát hiện mẫu, xu hướng và quan hệ giữa các biến trong dữ liệu. Chúng giúp nhận ra các mẫu tiềm ẩn, tương quan và sự phụ thuộc trong dữ liệu, giúp đưa ra những hiểu biết sâu hơn về dữ liệu.
 - Truyền tải thông tin: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu giúp truyền tải thông tin từ dữ liệu một cách dễ hiểu và hấp dẫn. Bằng cách sử dụng màu sắc, biểu đồ, hình ảnh và các phương tiện trực quan khác, chúng có thể trình bày kết quả phân tích dữ liệu một cách rõ ràng và thu hút người xem.
 - Tương tác và khám phá dữ liệu: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu thường cho phép tương tác trực tiếp với dữ liệu. Người dùng có thể thay đổi góc nhìn, áp dụng bộ lọc, thực hiện phân loại và tìm kiếm để khám phá và khai thác dữ liệu một cách tương tác. Điều này giúp nhà khoa học dữ liệu và nhà phân tích dữ liệu tìm hiểu sâu hơn về dữ liệu và đưa ra những phát hiện mới.
 - Hỗ trợ quyết định: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu có thể hỗ trợ quyết định thông qua việc hiển thị dữ liệu theo các phương pháp trực quan như biểu đồ đường thời gian, biểu đồ cột, bản đồ nhiệt và biểu đồ tương quan. Chúng giúp tạo ra cái nhìn tổng quan và hỗ trợ việc đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.

2. TÍNH ƯU VIỆT TRONG VIỆC SỬ DỤNG MÁY TÍNH VÀ THUẬT TOÁN HIỆU QUẢ ĐỂ XỬ LÍ DỮ LIỆU LỚN

CÂU HỎI

Câu hỏi 1 (trang 148): Để giải quyết những nhiệm vụ trong Dự án hệ gene người cần phải xử lí và lưu trữ khối lượng dữ liệu có quy mô lớn như thế nào?

Gợi ý trả lời:

 Để giải quyết những nhiệm vụ trong Dự án hệ gene người và xử lí, lưu trữ khối lượng dữ liệu có quy mô lớn, có thể áp dụng các phương pháp và công nghệ sau:
 - Hệ thống lưu trữ phân tán: Sử dụng các công nghệ lưu trữ phân tán như Hadoop Distributed File System (HDFS) hoặc Ceph để chia nhỏ dữ liệu thành các phân đoạn và phân phối chúng trên nhiều máy tính trong một cụm hệ thống. Điều này giúp tăng khả năng lưu trữ và xử lý dữ liệu song song, đồng thời cung cấp tính sẵn sàng cao.
 - Công nghệ cơ sở dữ liệu phân tán: Sử dụng các cơ sở dữ liệu phân tán như Apache Cassandra hay Apache HBase để lưu trữ và truy xuất dữ liệu trên nhiều máy tính. Các cơ sở dữ liệu này hỗ trợ việc mở rộng quy mô theo nhu cầu, đồng thời cung cấp khả năng xử lý song song và khả năng chịu lỗi cao.
 - Công cụ xử lý dữ liệu phân tán: Sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu phân tán như Apache Spark hay Apache Hadoop để thực hiện các tác vụ xử lý dữ liệu quy mô lớn. Các công cụ này hỗ trợ việc phân tán tính toán và xử lý song song trên nhiều máy tính, giúp tăng tốc độ xử lý và khả năng xử lý dữ liệu lớn.
 - Công nghệ điện toán đám mây: Sử dụng các dịch vụ điện toán đám mây như Amazon Web Services (AWS) hoặc Microsoft Azure để cung cấp khả năng tính toán và lưu trữ linh hoạt, co dãn theo nhu cầu. Điện toán đám mây cung cấp tài nguyên mạnh mẽ và mô hình thanh toán theo yêu cầu, giúp giảm đầu tư cơ sở hạ tầng và tăng tính linh hoạt.
 - Kỹ thuật nén dữ liệu: Áp dụng kỹ thuật nén dữ liệu để giảm kích thước lưu trữ và tăng tốc độ truy cập. Có thể sử dụng các thuật toán nén dữ liệu hiệu quả như gzip, Snappy hoặc LZ4 để nén dữ liệu trước khi lưu trữ.
 - Quản lý dữ liệu hiệu quả: Sử dụng các phương pháp quản lý dữ liệu hiệu quả như phân đoạn dữ liệu, chỉ lưu trữ những thông tin cần thiết, và xác định các chỉ mục phù hợp để tối ưu hóa việc truy xuất dữ liệu.
Câu hỏi 2 (trang 148): Có thể thực hiện việc phân tích dữ liệu liên quan tới Dự án hệ gene người trên máy tính cá nhân thông thường hay không?

Gợi ý trả lời:

 Không, việc phân tích dữ liệu liên quan đến Dự án hệ gene người đòi hỏi nguồn tài nguyên tính toán mạnh mẽ hơn máy tính cá nhân thông thường.

LUYỆN TẬP

Luyện tập 1 (trang 148): Nêu ngắn gọn vai trò của máy tính trong sự phát triển của Khoa học dữ liệu.

Gợi ý trả lời:

 Máy tính có vai trò không thể thiếu trong mọi giai đoạn của quy trình Khoa học dữ liệu. Nó cung cấp sức mạnh tính toán, khả năng lưu trữ và khả năng tự động hoá cần thiết để xử lí, phân tích và khám phá tri thức từ dữ liệu, góp phần vào sự phát triển và thành công của Khoa học dữ liệu, mở ra cơ hội làm việc với dữ liệu lớn mà trước đây không thể thực hiện được. Điều này đã thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực Khoa học dữ liệu, giúp tạo lập giá trị và tri thức từ nguồn dữ liệu lớn phong phú và đa dạng.
Luyện tập 2 (trang 148): Trong trường hợp xấu nhất, để sắp xếp các đoạn nucleotide ngắn thành hệ gene người hoàn chỉnh, ước tính cần bao nhiêu phép thử?

Gợi ý trả lời:

 Giả sử chúng ta có một chuỗi gốc với tổng cộng N nucleotide và muốn sắp xếp các đoạn nucleotide ngắn thành chuỗi đó.
 Nếu các đoạn nucleotide ngắn có độ dài lần lượt là n1, n2, n3, ..., nk (với k là số lượng đoạn), thì số lượng phép thử cần thiết để sắp xếp chúng thành chuỗi đầy đủ là tích của số lượng tổ hợp khác nhau có thể có cho mỗi đoạn.
 Với ví dụ đơn giản, giả sử chúng ta chỉ có một đoạn nucleotide ngắn với độ dài n. Trong trường hợp này, số lượng phép thử cần thiết là 4^n, vì mỗi vị trí trong đoạn có thể là một trong 4 loại nucleotide (A, C, G, T).
VẬN DỤNG (trang 148): Sử dụng công cụ tìm kiếm trên Internet để biết được một số bài toán liên quan tới dữ liệu lớn cần tới tính ưu việt của máy tính và các thuật toán hiệu quả để giải quyết.

Gợi ý trả lời:

 Dữ liệu lớn là một lĩnh vực quan trọng trong khoa học máy tính và công nghệ thông tin. Để giải quyết các bài toán liên quan đến dữ liệu lớn, chúng ta cần sự hỗ trợ của máy tính và các thuật toán hiệu quả. Dưới đây là một số điểm quan trọng:
 - Thuật toán: Thuật toán là bước quan trọng để xử lý dữ liệu lớn. Các thuật toán phải được thiết kế sao cho hiệu quả và có thể xử lý lượng dữ liệu lớn một cách nhanh chóng.
 - Tối ưu hóa: Thuật toán tối ưu hóa giúp tìm ra giải pháp tốt nhất trong một không gian lớn của các biến. Các thuật toán tối ưu hóa được sử dụng để tối ưu hóa các hàm mục tiêu, ví dụ như tối ưu hóa hàm chi phí trong mô hình học máy.
Mạng nơ-ron sâu (Deep Learning): Deep Learning là một phương pháp học máy dựa trên mạng nơ-ron có khả năng học từ dữ liệu lớn và phức tạp. Nó đã được áp dụng rộng rãi trong xử lý ảnh, ngôn ngữ tự nhiên và nhiều lĩnh vực khác.
 - Máy tính lượng tử: Máy tính lượng tử có khả năng xử lý lượng tác vụ lớn một cách nhanh chóng hơn máy tính thông thường.
 - Máy tính quang học: Máy tính quang học cũng là một công cụ mạnh mẽ để giải quyết các bài toán lớn với tốc độ ánh sáng.

---The end!---

CÙNG CHUYÊN MỤC:
PHẦN I. KIẾN THỨC CỐT LÕI CHUNG CHO CẢ HAI ĐỊNH HƯỚNG (CS) VÀ (ICT) - 21 bài.
CHỦ ĐỀ 1. MÁY TÍNH VÀ XÃ HỘI TRI THỨC
CHỦ ĐỀ 2. MẠNG MÁY TÍNH VÀ INTERNET
CHỦ ĐỀ 3. ĐẠO ĐỨC, PHÁP LUẬT VÀ VĂN HÓA TRONG MÔI TRƯỜNG SỐ
CHỦ ĐỀ 4. GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VỚI SỰ TRỢ GIÚP CỦA MÁY TÍNH
CHỦ ĐỀ 5. HƯỚNG NGHIỆP VỚI TIN HỌC

PHẦN II. ĐỊNH HƯỚNG KHOA HỌC MÁY TÍNH (CS) - 9 bài.
CHỦ ĐỀ 6. MẠNG MÁY TÍNH VÀ INTERNET
CHỦ ĐỀ 7. GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VỚI SỰ TRỢ GIÚP CỦA MÁY TÍNH

PHẦN III. ĐỊNH HƯỚNG TIN HỌC ỨNG DỤNG (ICT) - 7 bài.
CHỦ ĐỀ 6. MÁY TÍNH VÀ XÃ HỘI TRI THỨC
CHỦ ĐỀ 7. ỨNG DỤNG TIN HỌC

BÀI 26 - LÀM QUEN VỚI KHOA HỌC DỮ LIỆU (KNTT - CS)

Bài 26 - Làm quen với khoa học dữ liệu (kntt - cs)
 Đây là bài soạn gợi ý trả lời SGK tin học 12 (bộ sách Kết nối tri thức). Bài này thuộc định hướng: Khoa học máy tính (CS). Các em truy cập vào để tham khảo nhé. Chúc các em có nhiều sức khỏe và chăm ngoan học giỏi.
Khởi động (trang 140): Những năm gần đây, cùng với AI, Khoa học dữ liệu (data science) đã trở thành lĩnh vực thu hút sự quan tâm đặc biệt trên toàn thế giới. Hãy nhập từ khoá "data science” vào thanh công cụ tìm kiếm Google và cho nhận xét về kết quả tìm kiếm mà em nhận được.

Gợi ý trả lời:

Thông tin trên internet:
 Khoa học dữ liệu (Data Science) là một lĩnh vực đa ngành sử dụng thống kê, tính toán khoa học, phương pháp khoa học, thuật toán và hệ thống để trích xuất hoặc suy luận kiến thức và thông tin từ dữ liệu có thể không chính xác, có cấu trúc hoặc không có cấu trúc. Đây là một lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ và có ảnh hưởng lớn đến nhiều ngành công nghiệp.
Cụ thể, khoa học dữ liệu kết hợp các yếu tố sau:
 - Toán học và thống kê: Sử dụng các phương pháp thống kê và toán học để phân tích dữ liệu và tạo ra các mô hình dự đoán.
 - Lập trình chuyên sâu: Sử dụng các ngôn ngữ lập trình như R hoặc Python để xử lý và phân tích dữ liệu.
 - Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy: Áp dụng các thuật toán học máy để xây dựng mô hình dự đoán và phân loại. Kiến thức về lĩnh vực cụ thể: Hiểu về lĩnh vực mà dữ liệu đang được áp dụng, ví dụ: y học, tài chính, marketing, v.v.
 Với sự gia tăng về khối lượng dữ liệu và nguồn dữ liệu đa dạng, khoa học dữ liệu đã trở thành một trong những lĩnh vực phát triển nhanh nhất ở mọi ngành công nghiệp. Không ngạc nhiên khi vai trò của nhà khoa học dữ liệu đã được gọi là “công việc hấp dẫn nhất của thế kỷ 21" bởi Harvard Business Review 1. Các tổ chức ngày càng phụ thuộc vào họ để hiểu và phân tích dữ liệu, từ đó đưa ra các đề xuất hành động để cải thiện kết quả kinh doanh.
Quá trình khoa học dữ liệu bao gồm các giai đoạn sau:
 1. Thu thập dữ liệu: Thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả dữ liệu có cấu trúc và không có cấu trúc.
 2. Lưu trữ và xử lý dữ liệu: Xử lý dữ liệu, chuẩn hóa, biến đổi và lưu trữ vào các hệ thống dữ liệu như data warehouse hoặc data lake.
 3. Phân tích dữ liệu: Khám phá dữ liệu, tìm hiểu các mẫu và xu hướng, và xây dựng các mô hình dự đoán.
 4. Trình bày kết quả: Trình bày thông tin dưới dạng báo cáo và biểu đồ để giúp người quản lý và ra quyết định hiểu rõ hơn về dữ liệu và tác động của nó lên kết quả kinh doanh.
 Tóm lại, khoa học dữ liệu không chỉ là một công cụ hữu ích, mà còn là một phần quan trọng của sự phát triển và ứng dụng thực tế.

1. KHÁI NIỆM VÀ MỤC TIÊU CỦA KHOA HỌC DỮ LIỆU

Hoạt động 1 (trang 140): Có thể hiểu đơn giản Khoa học dữ liệu là lĩnh vực khoa học nghiên cứu về dữ liệu. Như vậy, đối tượng nghiên cứu của Khoa học dữ liệu chính là dữ liệu. Theo em, Khoa học dữ liệu không bao gồm công việc nào sau đây?
 A. Nghiên cứu phát triển các phương pháp thu thập và quản lí dữ liệu.
 B. Khai phá các thông tin, tri thức từ dữ liệu thu được để nâng cao hiệu quả kinh doanh, quản lí.
 C. Kinh doanh, phân phối dữ liệu thu thập được cho các cá nhân, tổ chức quan tâm.
 D. Phát triển và áp dụng các phương pháp và kĩ thuật để nhận biết các mẫu hình, các quan hệ và xu hướng có trong dữ liệu.

Gợi ý trả lời:

 Đáp án đúng là: C. Kinh doanh, phân phối dữ liệu thu thập được cho các cá nhân, tổ chức quan tâm.
 Lý do chọn đáp án này là vì các hoạt động trong lựa chọn C không nằm trong phạm vi hoạt động của Khoa học Dữ liệu. Dưới đây là lý do chi tiết:
 A. Nghiên cứu phát triển các phương pháp thu thập và quản lí dữ liệu: Đây là một phần quan trọng của Khoa học Dữ liệu. Việc thu thập và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả là cần thiết để có thể sử dụng dữ liệu đó cho các mục đích nghiên cứu và ứng dụng.
 B. Khai phá các thông tin, tri thức từ dữ liệu thu được để nâng cao hiệu quả kinh doanh, quản lí: Đây cũng là một phần chính của Khoa học Dữ liệu. Việc khai thác tri thức từ dữ liệu có thể giúp cải thiện quyết định kinh doanh và quản lý thông qua việc phân tích dữ liệu và rút ra các insights quan trọng.
 C. Kinh doanh, phân phối dữ liệu thu thập được cho các cá nhân, tổ chức quan tâm: Đây không phải là một phần của Khoa học Dữ liệu. Trong thực tế, việc kinh doanh và phân phối dữ liệu thường liên quan đến các hoạt động thương mại, không phải nghiên cứu và phân tích dữ liệu.
 D. Phát triển và áp dụng các phương pháp và kỹ thuật để nhận biết các mẫu hình, các quan hệ và xu hướng có trong dữ liệu: Đây là một phần quan trọng của Khoa học Dữ liệu. Việc phát triển và áp dụng các phương pháp và kỹ thuật như machine learning và data mining giúp phân tích và nhận biết các mẫu hình và xu hướng trong dữ liệu.

CÂU HỎI

Câu hỏi 1 (trang 142): Học máy và tri thức chuyên ngành có vai trò gì trong Khoa học dữ liệu?

Gợi ý trả lời:

Học máy và tri thức chuyên ngành đóng vai trò quan trọng trong Khoa học dữ liệu:
- Học máy:
  + Cung cấp các công cụ và kỹ thuật để xử lý, phân tích và khai phá dữ liệu.
  + Sử dụng ngôn ngữ lập trình và thuật toán học máy để xây dựng các mô hình dự đoán.
  + Đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và khai phá dữ liệu.
- Tri thức chuyên ngành:
  + Là tri thức của từng lĩnh vực, ví dụ kinh doanh, y tế, khoa học xã hội.
  + Giúp hiểu ngữ cảnh và ý nghĩa của dữ liệu.
  + Đánh giá chất lượng và độ chính xác của dữ liệu, diễn giải kết quả phân tích và khai phá dữ liệu theo cách phù hợp với lĩnh vực ứng dụng để đưa ra quyết định đúng đắn.
Câu hỏi 2 (trang 142): Tính chất liên ngành của Khoa học dữ liệu được thể hiện như thế nào?

Gợi ý trả lời:

 Tính chất liên ngành của Khoa học dữ liệu được thể hiện qua việc kết hợp các yếu tố từ nhiều lĩnh vực khác nhau:
 - Kết hợp của nhiều lĩnh vực: Khoa học dữ liệu sử dụng kiến thức từ khoa học máy tính, toán học, thống kê, và tri thức chuyên ngành. Điều này giúp tạo ra một hệ thống toàn diện và đa dạng để xử lý và phân tích dữ liệu.
 - Sự đa dạng trong ứng dụng: Khoa học dữ liệu áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh doanh, y tế, khoa học xã hội, marketing, và nhiều ngành công nghiệp khác. Sự đa dạng này thể hiện tính liên ngành của nó.
 - Hiểu biết về lĩnh vực cụ thể: Tri thức chuyên ngành là yếu tố quan trọng để hiểu ngữ cảnh và ý nghĩa của dữ liệu. Khoa học dữ liệu không chỉ là việc xử lý dữ liệu mà còn đòi hỏi hiểu biết sâu về lĩnh vực mà dữ liệu đang áp dụng.

2. MỘT SỐ THÀNH TỰU CỦA KHOA HỌC DỮ LIỆU

Hoạt động 2 (trang 142): Khi nói tới dữ liệu lớn người ta thường nghĩ tới kích thước lớn của dữ liệu. Tuy nhiên, trong thực tế, có những dữ liệu không chỉ có kích thước lớn, thường xuyên được cập nhật mà còn bao gồm nhiều loại khác nhau. Em có thể chỉ ra một vài ví dụ về những dữ liệu như vậy không?

Gợi ý trả lời:

Ví dụ:
 - Dữ liệu tài chính: Dữ liệu từ thị trường chứng khoán, giao dịch ngân hàng, dữ liệu tài chính của các công ty, và dữ liệu về tiền tệ.
 - Dữ liệu xã hội (Social Media): Dữ liệu từ các trang web xã hội như Facebook, Twitter, Instagram, LinkedIn, và YouTube. Đây bao gồm các bài viết, bình luận, hình ảnh, video, và thông tin cá nhân của người dùng.
 - Dữ liệu y tế: Dữ liệu từ bệnh viện, phòng khám, dữ liệu về bệnh nhân, dược phẩm, và nghiên cứu y học.
 - Dữ liệu địa lý và vận tải: Dữ liệu từ hệ thống định vị toàn cầu (GPS), thông tin về giao thông, thời tiết, và hành trình vận chuyển.
 - Dữ liệu sản xuất và công nghiệp: Dữ liệu từ máy móc, cảm biến, quá trình sản xuất, và quản lý chuỗi cung ứng.

CÂU HỎI

Câu hỏi 1 (trang 144): Giới thiệu một vài thành tựu của Khoa học dữ liệu mà em tâm đắc nhất.

Gợi ý trả lời:

 Dưới đây là một vài thành tựu của Khoa học dữ liệu mà em tâm đắc nhất:
 - Đổi mới quá trình ra quyết định: khoa học dữ liệu giúp cải thiện quá trình ra quyết định bằng cách phân tích dữ liệu và đưa ra thông tin hữu ích. Điều này ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống và kinh doanh.
 - Tự động hoá: khoa học dữ liệu giúp tự động hoá nhiều tác vụ, từ việc xử lý dữ liệu đến việc tối ưu hóa quyết định. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu hiệu suất.
 - Cá nhân hoá dịch vụ và cải thiện trải nghiệm khách hàng: dựa trên dữ liệu, chúng ta có thể cá nhân hoá dịch vụ và sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của từng khách hàng một cách tốt nhất. Điều này cải thiện trải nghiệm của khách hàng và tạo sự hài lòng.
Câu hỏi 2 (trang 144): Quan sát Hình 26.4 và cho biết kết quả khuyến nghị là gì.

Gợi ý trả lời:

 Kết quả khuyến nghị là các bài hát của Estas Tonne.

LUYỆN TẬP

Luyện tập 1 (trang 144): Tại sao lại có thể nói Khoa học dữ liệu góp phần tạo ra nhiều cơ hội mới cho các lĩnh vực khác nhau?

Gợi ý trả lời:

 Khoa học dữ liệu góp phần tạo ra nhiều cơ hội mới cho các lĩnh vực khác nhau vì các lí do sau:
 - Quyết định dựa trên dữ liệu: Khoa học dữ liệu cho phép tổ chức và cá nhân sử dụng dữ liệu để đưa ra quyết định sáng suốt và chính xác hơn. Phân tích và khai phá dữ liệu giúp dự báo và phân tích xu hướng phát triển, từ đó giúp chuẩn bị sẵn sàng và thích nghi với thay đổi, đồng thời đưa ra quyết định kinh doanh phù hợp.
 - Tự động hoá và đổi mới sáng tạo: Khoa học dữ liệu sử dụng các mô hình học máy để tự động hoá các tác vụ lặp đi lặp lại và tốn thời gian. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, tăng tính hiệu quả và độ chính xác. Các tổ chức có thể áp dụng Khoa học dữ liệu để tự động hoá nhiều quy trình và công việc trong nhiều lĩnh vực, từ sản xuất, dịch vụ khách hàng đến quản lí tài chính.
 - Cá nhân hoá dịch vụ và cải thiện trải nghiệm khách hàng: Khoa học dữ liệu cho phép cá nhân hoá các dịch vụ dựa trên phân tích dữ liệu về khách hàng. Điều này giúp cung cấp thông tin đầy đủ hơn về nhu cầu, sở thích và hành vi của khách hàng, từ đó đưa ra giải pháp cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng doanh số. Các hệ khuyến nghị và các ứng dụng y học cá nhân hoá là ví dụ điển hình.
Luyện tập 2 (trang 144): Các tổ chức có thể sử dụng Khoa học dữ liệu để dự đoán thời điểm những trục trặc của thiết bị có thể xảy ra. Hãy phân tích để thấy được, trong trường hợp cụ thể này, Khoa học dữ liệu có thể giúp đổi mới hoàn toàn quy trình bảo trì thiết bị, thay thế quy trình hoạt động chưa hiệu quả.

Gợi ý trả lời:

 Khoa học dữ liệu có thể giúp đổi mới hoàn toàn quy trình bảo trì thiết bị và thay thế quy trình hoạt động chưa hiệu quả bằng cách dự đoán thời điểm xảy ra trục trặc của thiết bị. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách Khoa học dữ liệu có thể đóng góp trong việc đổi mới quy trình bảo trì thiết bị:
 - Dự đoán trục trặc: Khoa học dữ liệu có thể sử dụng các mô hình dự đoán để phân tích dữ liệu từ các thiết bị và đưa ra dự đoán về thời điểm xảy ra trục trặc. Bằng cách phân tích các thông số và mẫu dữ liệu liên quan đến hoạt động của thiết bị, Khoa học dữ liệu có thể nhận biết các dấu hiệu tiền đề của sự cố và đưa ra dự báo về thời gian tiếp theo khi trục trặc có thể xảy ra.
 - Tối ưu hoá lịch trình bảo trì: Dự đoán thời điểm trục trặc giúp tổ chức tối ưu hoá lịch trình bảo trì. Thay vì thực hiện bảo trì theo lịch trình cố định, tổ chức có thể dựa trên dự đoán để lên kế hoạch bảo trì đúng thời điểm khi thiết bị có khả năng gặp sự cố. Điều này giúp tránh tình trạng bảo trì quá sớm hoặc quá trễ, tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và giảm thiểu thời gian thiết bị không hoạt động.
 - Phân tích nguyên nhân và tối ưu hiệu suất: Khoa học dữ liệu có thể phân tích dữ liệu từ các thiết bị để xác định nguyên nhân gây ra trục trặc. Thông qua việc phân tích dữ liệu lịch sử và tương quan giữa các yếu tố, Khoa học dữ liệu có thể tìm ra các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các cải tiến để tối ưu hiệu suất và giảm thiểu trục trặc trong tương lai.
 - Tự động hóa quy trình bảo trì: Khoa học dữ liệu có thể hỗ trợ tự động hóa quy trình bảo trì thiết bị. Dựa trên dữ liệu từ các thiết bị và các mô hình học máy, tổ chức có thể phát triển các hệ thống tự động để giám sát, phát hiện và xử lý sự cố một cách tự động. Điều này giúp giảm thiểu sự can thiệp của con người và tăng tính hiệu quả của quy trình bảo trì.
VẬN DỤNG (trang 144): Trong thực tế, vẫn có trường hợp dùng các thuật ngữ Khoa học dữ liệu và Phân tích dữ liệu thay thế cho nhau. Điều này không hoàn toàn chính xác. Hãy truy cập Internet để tìm hiểu sự khác biệt giữa hai khái niệm này.

Gợi ý trả lời:

Tóm tắt thông tin trên internet:
 Trong thực tế, thuật ngữ "Khoa học dữ liệu" và "Phân tích dữ liệu" không hoàn toàn tương đương và có những khác biệt nhất định. Dưới đây là một trình bày ngắn về sự khác biệt giữa hai khái niệm này:
 - Khoa học dữ liệu (Data Science): Khoa học dữ liệu là lĩnh vực toàn diện và đa ngành, liên quan đến việc thu thập, xử lý, phân tích và hiểu dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Khoa học dữ liệu kết hợp các phương pháp từ các lĩnh vực như thống kê, học máy, khai phá dữ liệu và trí tuệ nhân tạo để khám phá thông tin có giá trị từ dữ liệu và đưa ra dự đoán, quyết định hoặc hiểu biết sâu hơn.
 - Phân tích dữ liệu (Data Analytics): Phân tích dữ liệu tập trung vào việc áp dụng các phương pháp thống kê và mô hình hóa để khám phá thông tin từ dữ liệu. Phân tích dữ liệu có thể tập trung vào việc tìm hiểu các mẫu, xu hướng và mối quan hệ trong dữ liệu để đưa ra hiểu biết và giải thích sự kiện đã xảy ra. Nó thường liên quan đến việc sử dụng các phương pháp và công cụ phân tích để trả lời các câu hỏi cụ thể và đưa ra thông tin hữu ích cho quyết định kinh doanh.

---The end!---

CÙNG CHUYÊN MỤC:
PHẦN I. KIẾN THỨC CỐT LÕI CHUNG CHO CẢ HAI ĐỊNH HƯỚNG (CS) VÀ (ICT) - 21 bài.
CHỦ ĐỀ 1. MÁY TÍNH VÀ XÃ HỘI TRI THỨC
CHỦ ĐỀ 2. MẠNG MÁY TÍNH VÀ INTERNET
CHỦ ĐỀ 3. ĐẠO ĐỨC, PHÁP LUẬT VÀ VĂN HÓA TRONG MÔI TRƯỜNG SỐ
CHỦ ĐỀ 4. GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VỚI SỰ TRỢ GIÚP CỦA MÁY TÍNH
CHỦ ĐỀ 5. HƯỚNG NGHIỆP VỚI TIN HỌC

PHẦN II. ĐỊNH HƯỚNG KHOA HỌC MÁY TÍNH (CS) - 9 bài.
CHỦ ĐỀ 6. MẠNG MÁY TÍNH VÀ INTERNET
CHỦ ĐỀ 7. GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VỚI SỰ TRỢ GIÚP CỦA MÁY TÍNH

PHẦN III. ĐỊNH HƯỚNG TIN HỌC ỨNG DỤNG (ICT) - 7 bài.
CHỦ ĐỀ 6. MÁY TÍNH VÀ XÃ HỘI TRI THỨC
CHỦ ĐỀ 7. ỨNG DỤNG TIN HỌC
☎ TIN HỌC 10-KẾT NỐI TRI THỨC
☎ TIN HỌC 11-KẾT NỐI TRI THỨC
☎ TIN HỌC 12-KẾT NỐI TRI THỨC

Tổng số lượt xem

Chăm chỉ chiến thắng tài năng
khi tài năng không chịu chăm chỉ.

- Tim Notke -

Bản quyền
Liên hệ
Chat Zalo
Chat Facebook