Nháy vào các mục bên dưới để xem nhanh hơn | ||||
---|---|---|---|---|
Khởi động | Hoạt động 1 | Câu hỏi(t.84) | Hoạt động 2 | |
Câu hỏi(t.85) | Hoạt động 3 | Câu hỏi(t.87) | Luyện tập | Vận dụng |
Gợi ý trả lời:
Các định dạng trên đều thiết lập cùng một màu, đó là màu tím.a) p {color: rgb(128,0,128);} sử dụng giá trị RGB để thiết lập màu.
b) p {color: #800080;} sử dụng mã màu HEX để thiết lập màu.
c) p {color: hsl (300,100%,25.1%);} sử dụng giá trị HSL để thiết lập màu.
Nhận xét: Cả ba định dạng đều thiết lập cùng một màu tím, tuy nhiên, cách biểu diễn màu sử dụng các hệ thống màu khác nhau. RGB sử dụng giá trị đỏ (Red), xanh lá cây (Green) và xanh dương (Blue), mã màu HEX sử dụng mã hexa và HSL sử dụng giá trị màu (Hue), độ bão hòa (Saturation) và độ sáng (Lightness).
1. HỆ THỐNG MÀU CỦA CSS
Hoạt động 1 (trang 83): Cùng thảo luận và tìm hiểu hệ màu RGB hỗ trợ bởi HTML và CSS.Gợi ý trả lời:
HTML và CSS hỗ trợ hệ màu theo mẫu RGB(R-Red, G-Green, B-Blue). Mỗi màu là một tổ hợp gồm ba giá trị (r, g, b), trong đó mỗi giá trị này là số nguyên nằm trong khoảng từ 0 đến 255, tức là một số 8 bit. Tổng số màu cho phép là 28 x 28 x 28 = 224 = 16.777.216 màu.Câu hỏi 1 (trang 84): Các màu cơ bản red, yellow, green, blue, magentam cyan được thể hiện bằng hàm hsl như thế nào?
Gợi ý trả lời:
Red (đỏ): HSL(0, 100%, 50%)Yellow (vàng): HSL(60, 100%, 50%)
Green (xanh lá cây): HSL(120, 100%, 50%)
Blue (xanh dương): HSL(240, 100%, 50%)
Magenta (đỏ tím): HSL(300, 100%, 50%)
Cyan (xanh lam): HSL(180, 100%, 50%)
Câu hỏi 2 (trang 84): Trong hệ màu rgb có bao nhiêu màu thuộc màu xám?
Gợi ý trả lời:
Có 256 màu thuộc màu xám. Các màu này có tham số RGB là rgb(x,x,x) với x chạy từ 0 đến 255.2. THIẾT LẬP BỘ CHỌN LÀ TỔ HỢP CÁC PHẦN TỬ CÓ QUAN HỆ
Hoạt động 2 (trang ):84 Cùng thảo luận về cách thiết lập màu trong các mẫu CSS và trả lời các câu hỏi sau:1. Cách thiết lập định dạng màu chữ trong CSS như thế nào?
2. Cách thiết lập màu nền cho các phần tử CSS như thế nào?
Gợi ý trả lời:
- Để thiết lập định dạng màu chữ trong CSS, sử dụng thuộc tính "color". Có thể áp dụng giá trị màu bằng tên màu (ví dụ: "red", "blue"), mã hex (ví dụ: "#FF0000" cho màu đỏ) hoặc giá trị RGB (ví dụ: "rgb(255, 0, 0)" cho màu đỏ).- Để thiết lập màu nền cho các phần tử CSS, sử dụng thuộc tính "background-color". Tương tự như màu chữ, có thể áp dụng giá trị màu bằng tên màu, mã hex hoặc giá trị RGB.
Câu hỏi 1 (trang 85): Sửa lại CSS trong ví dụ trên, định dạng màu nền và khung viền cho cụm từ Tim Berners-Lee với màu khác biệt.
Gợi ý trả lời:
Gợi ý trả lời:
3. THIẾT LẬP BỘ CHỌN LÀ TỔ HỢP CÁC PHẦN TỬ CÓ QUAN HỆ
Hoạt động 3 (trang ):84 Quan sát, trao đổi và thảo luận về 4 trường hợp bộ chọn là tổ hợp các phần tử, nêu ý nghĩa và sự khác biệt giữa các trường hợp này: E F, E > F, E + F và E ~ F.Gợi ý trả lời:
- E F (Descendant selector): Chọn tất cả các phần tử F nằm bên trong phần tử E, bất kể cấp độ lồng nhau của chúng. Ví dụ: div p sẽ chọn tất cả các phần tử <p> nằm trong các phần tử <div>.- E > F (Child selector): Chọn các phần tử F là con trực tiếp của phần tử E. Điều này chỉ chọn các phần tử F nằm trực tiếp bên trong phần tử E, không bao gồm các phần tử F ở các cấp độ lồng nhau sâu hơn. Ví dụ: ul > li sẽ chọn tất cả các phần tử <li> là con trực tiếp của phần tử <ul>.
- E + F (Adjacent sibling selector): Chọn các phần tử F ngay sau phần tử E và cùng cấp với E. Điều này chỉ chọn phần tử F đầu tiên sau phần tử E. Ví dụ: h2 + p sẽ chọn phần tử <p> đầu tiên ngay sau một phần tử <h2>.
- E ~ F (General sibling selector): Chọn tất cả các phần tử F cùng cấp với phần tử E, ngay sau và lồng nhau. Điều này tương tự như trường hợp E + F, nhưng khác biệt là E ~ F có thể chọn nhiều phần tử F, không chỉ phần tử đầu tiên. Ví dụ: h3 ~ p sẽ chọn tất cả các phần tử <p> cùng cấp với phần tử <h3>.
Câu hỏi 1 (trang 87): Trong ví dụ ở Hình 15.7, nếu thay mẫu em ~ strong bằng p > strong thì kết quả sẽ như thế nào?
Gợi ý trả lời:
Kết quả vẫn như cũ. Dòng chữ "Tim Berners-Lee" vẫn có màu đỏ.Mã HTML sau khi sửa:
Gợi ý trả lời:
- Dòng chữ "Tim Berners-Lee" vẫn có màu đỏ.- Chữ CERN chuyển sang màu đen.
Mã HTML sau khi sửa:
Gợi ý trả lời:
Kết quả vẫn như cũ. Dòng chữ "Tim Berners-Lee" vẫn có màu đỏ.Mã HTML sau khi thay đổi:
Gợi ý trả lời:
- Đen: RGB(0, 0, 0)- Trắng: RGB(255, 255, 255)
- Đỏ: RGB(255, 0, 0)
- Xanh lá cây: RGB(0, 128, 0)
- Xanh da trời: RGB(0, 0, 255)
- Xanh lam: RGB(0, 0, 128)
- Vàng: RGB(255, 255, 0)
- Cam: RGB(255, 165, 0)
- Hồng: RGB(255, 192, 203)
- Tím: RGB(128, 0, 128)
- Xanh dương: RGB(0, 0, 139)
- Xám: RGB(128, 128, 128)
- Xám đậm: RGB(169, 169, 169)
- Xám nhạt: RGB(211, 211, 211)
- Nâu: RGB(165, 42, 42)
- Xanh oliv: RGB(128, 128, 0)
- Xanh lá cây đậm: RGB(0, 100, 0)
Gợi ý trả lời:
Các mẫu E F và E > F có tác dụng như nhau khi F là phần tử con trực tiếp của E.Vận dụng 1 (trang 88): Tìm ví dụ và giải thích ý nghĩa cho các mẫu định dạng CSS tổng quát như sau:
a) E1 E2 E3.
b) E1 > E2 > E3.
Gợi ý trả lời:
a) Mẫu định dạng E1 E2 E3: Đây là một mẫu kết hợp (descendant selector) trong CSS, áp dụng cho các phần tử E3 nằm trong phần tử E2, và phần tử E2 nằm trong phần tử E1. Mẫu này không yêu cầu E2 và E3 là con trực tiếp của E1, mà có thể nằm bất kỳ đâu trong cây phân cấp của E1.Ví dụ:
b) Mẫu định dạng E1 > E2 > E3: Đây là một mẫu kết hợp (child combinator) trong CSS, áp dụng cho các phần tử E3 là con trực tiếp của E2, và E2 là con trực tiếp của E1. Mẫu này yêu cầu E2 và E3 nằm trực tiếp trong E1.
Ví dụ:
Vận dụng 2 (trang 88): Tìm ví dụ và giải thích ý nghĩa cho các mẫu định dạng CSS tổng quát như sau:
a) E + F + G.
b) E > F + G
Gợi ý trả lời:
a) Mẫu định dạng E + F + G: Đây là một mẫu kết hợp (adjacent sibling combinator) trong CSS, áp dụng cho các phần tử G là anh em kế tiếp của phần tử F, và phần tử F là anh em kế tiếp của phần tử E. Mẫu này yêu cầu F và G nằm trực tiếp sau E và cùng nằm trong cùng một cấp độ của cây phân cấp.Ví dụ:
b) Mẫu định dạng E > F + G: Đây là một mẫu kết hợp (child combinator và adjacent sibling combinator) trong CSS, áp dụng cho các phần tử G là anh em kế tiếp của phần tử F, và phần tử F là con trực tiếp của phần tử E. Mẫu này yêu cầu F và G nằm trực tiếp sau E và cùng nằm trong cùng một cấp độ của cây phân cấp.
Ví dụ:
---The end!---
Bài 4. Giao thức mạng
Bài 5. Thực hành chia sẻ tài nguyên trên mạng
Bài 8. Định dạng văn bản
Bài 9. Tạo danh sách, bảng
Bài 10. Tạo liên kết
Bài 11. Chèn tệp tin đa phương tiện và khung nội tuyến vào trang web
Bài 12. Tạo biểu mẫu
Bài 13. Khái niệm, vai trò của CSS
Bài 14. Định dạng văn bản bằng CSS
Bài 15. Tạo màu cho chữ và nền
Bài 16. Định dạng khung
Bài 17. Các mức ưu tiên của bộ chọn
Bài 18. Thực hành tổng hợp thiết kế trang web
Bài 20. Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin
Bài 21. Hội thảo hướng nghiệp
Bài 26. Làm quen với Khoa học dữ liệu
Bài 27. Máy tính và Khoa học dữ liệu
Bài 28. Thực hành trải nghiệm trích rút thông tin và tri thức
Bài 29. Mô phỏng trong giải quyết vấn đề
Bài 30. Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục