Ctrl + phóng to trang web
Ctrl - thu nhỏ trang web

Thầy cô kiến thức thâm sâu
Học sinh chăm chỉ bước đầu thành công.

BÀI 4 - GIAO THỨC MẠNG (KNTT - CS & ICT)

Bài 4 - Giao thức mạng (kntt)
 Đây là bài soạn gợi ý trả lời SGK tin học 12 (bộ sách Kết nối tri thức). Bài này là kiến thức cốt lõi chung cho cả hai định hướng: Khoa học máy tính (CS) và Tin học ứng dụng (ICT). Các em truy cập vào để tham khảo nhé. Chúc các em có nhiều sức khỏe và chăm ngoan học giỏi.
Khởi động (trang 21): Khi được hỏi mạng Internet là gì, không ít người sẽ trả lời là web, chat thậm chí là một mạng xã hội cụ thể. Cũng có người hiểu Internet là mạng máy tính giúp kết nối toàn cầu. Những câu hỏi trả lời đó là cách nhìn Internet về phương diện sử dụng mà không thấy cơ chế hoạt động của nó. Câu trả lời chính xác về mặt công nghệ là: Internet là mạng thông tin toàn cầu hoạt động theo giao thức TCP/ IP. Vậy giao thức nói chung là gì và giao thức TCP/IP có vai trò gì đối với mạng Internet?

Gợi ý trả lời:

 - Giao thức mạng là tập hợp các quy định về cách thức giao tiếp để truyền dữ liệu giữa các đối tượng tham gia mạng.
 - Giao thức TCP/IP xác định cách thức kết nối và trao đổi dữ liệu có tính đặc thù của Internet.

1. GIAO THỨC MẠNG

Hoạt động 1 (trang 21): Khi gửi thư điện tử, ngoài chính nội dung văn bản của thư, cần có thêm các thông tin gì phục vụ cho chuyển thư? Các thông tin này sẽ được xử lý thế nào bởi các phần mềm gửi hay nhận thư?

Gợi ý trả lời:

 Khi gửi thư điện tử, ngoài nội dung văn bản của thư, thông tin bổ sung được thêm vào để phục vụ quá trình chuyển thư gồm:
 - Địa chỉ email của người nhận: Đây là địa chỉ email của người nhận thư, xác định người mà thư được gửi đến.
 - Địa chỉ email của người gửi: Đây là địa chỉ email của người gửi thư, xác định người đã gửi thư.
 - Chủ đề (Subject): Một dòng tiêu đề ngắn gọn mô tả nội dung chính của thư.  - Ngày và thời gian (Date and Time): Thời điểm mà thư được gửi đi.
 - Thông tin về các file đính kèm (Attachments): Nếu có, thông tin về các file được đính kèm với thư sẽ được cung cấp, bao gồm tên file và kích thước.
 - Thông tin về các người nhận khác (CC và BCC): Nếu có, các địa chỉ email của người nhận được đặt trong các trường CC và BCC.

CÂU HỎI

Câu hỏi 1 (trang 22): Giao thức là gì?

Gợi ý trả lời:

 Giao thức (protocol) là tập hợp các quy định cách thức giao tiếp giữa các đối tượng tham gia truyền nhận dữ liệu.
Câu hỏi 2 (trang 22): Nêu ý nghĩa của giao thức mạng?

Gợi ý trả lời:

 Ý nghĩa của giao thức mạng: Tạo ra một cơ chế chuẩn để các thiết bị và hệ thống trong mạng có thể giao tiếp và làm việc với nhau một cách hiệu quả và đáng tin cậy.

2. GIAO THỨC TCP/IP

Hoạt động 2 (trang 22): Hãy thảo luận và trả lời câu hỏi sau: Những quy định nào sau đây cần có vai trò là giao thức mạng trên Internet?
 a) Các máy tính cần có địa chỉ và quy định cách tìm đường để dữ liệu được chuyển chính xác tới máy nhận trên phạm vi toàn cầu.
 b) Quy định cá nhân tổ chức phải đăng ký sử dụng các dịch vụ truyền dữ liệu trên Internet.
 c) Quy định người dùng phải trả phí cho các dịch vụ trao đổi dữ liệu theo khối lượng.
 d) Quy định chia dữ liệu thành các gói tương tự như giao thức Ethernet, ngoài dữ liệu trao đổi có kèm các dữ liệu địa chỉ nơi gửi, nơi nhận, mã kiểm tra để kiểm soát chất lượng truyền dữ liệu.

Gợi ý trả lời:

 Các quy định b) và c) chỉ phục vụ hoạt động sử dụng Internet chứ không phải phục vụ cho chính các hoạt động truyền dữ liệu.
 Quy định a) là cần thiết cần có địa chỉ mới có thông tin để dẫn đường
 Quy định d) cũng cần thiết để đảm bảo việc chuyển dữ liệu chính xác và tin cậy, hai quy định này có liên quan đến hai giao thức quan trọng nhất của Internet là IP và TCP.

CÂU HỎI

Câu hỏi 1 (trang 25): Em hãy nêu nội dung và ý nghĩa của giao thức IP.

Gợi ý trả lời:

 *Giao thức IP có hai nội dung chính là cách đánh địa chỉ và định tuyến để dẫn dữ liệu từ LAN của máy gửi đến LAN của máy nhận.
*Ý nghĩa của giao thức IP:
  - Kết nối toàn cầu: IP cho phép các thiết bị trên Internet kết nối và giao tiếp với nhau trên một mạng lưới toàn cầu.
  - Phân vùng dữ liệu: IP cho phép dữ liệu được phân vùng thành các gói tin nhỏ, mỗi gói tin có thể di chuyển qua các đường truyền mạng khác nhau và được hợp nhất lại ở đích cuối cùng.
  - Định tuyến: Giao thức IP cho phép định tuyến thông minh của dữ liệu qua mạng lưới, giúp dữ liệu đi từ nguồn đến đích qua con đường tối ưu nhất.
  - Mở rộng và phát triển: IP được thiết kế để có thể mở rộng và phát triển, cho phép mạng Internet mở rộng ra nhiều thiết bị và kích thước mạng lớn hơn mà không làm giảm hiệu suất.
Câu hỏi 2 (trang 25): Em hãy nêu nội dung và ý nghĩa của giao thức TCP.

Gợi ý trả lời:

*Nội dung của giao thức TCP:
  - Kết nối: TCP thiết lập kết nối giữa máy gửi và máy nhận trước khi truyền dữ liệu.
  - Gói tin: Dữ liệu được chia thành các gói tin nhỏ trước khi truyền đi.
  - Đảm bảo tin cậy: TCP đảm bảo rằng dữ liệu được gửi đi một cách tin cậy bằng cách sử dụng giao thức phản hồi. Nếu một gói tin bị mất hoặc bị hỏng trong quá trình truyền, máy gửi sẽ yêu cầu máy nhận gửi lại gói tin đó.
  - Kiểm soát luồng: TCP kiểm soát luồng dữ liệu bằng cách sử dụng cửa sổ trượt (sliding window) để điều chỉnh tốc độ truyền dữ liệu giữa máy gửi và máy nhận.
  - Đóng kết nối: Khi tất cả các dữ liệu đã được truyền đi và nơi nhận đã nhận được, hoặc khi kết thúc truyền dữ liệu, TCP sẽ đóng kết nối.
*Ý nghĩa của giao thức TCP:
  - Độ tin cậy: TCP đảm bảo rằng dữ liệu được truyền đi một cách tin cậy và không bị mất hoặc bị hỏng trong quá trình truyền.
  - Kiểm soát luồng: TCP giúp kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu giữa các máy để tránh quá tải mạng và giảm thiểu sự cố xung đột.
  - Đa dạng hóa ứng dụng: TCP cho phép các ứng dụng có thể truyền dữ liệu một cách linh hoạt và hiệu quả trên mạng Internet mà không cần lo lắng về việc xử lý các vấn đề kỹ thuật liên quan đến việc truyền dữ liệu.

LUYỆN TẬP

Luyện tập 1 (trang 25): Hãy quan sát việc gọi điện thoại bằng máy bàn. Những hành động và sự kiện xảy ra khi gọi điện thoại như nhấc ống nghe, quay số, phát nhạc chờ, reo chuông, báo lỗi, nói chuyện, kết thúc cuộc gọi đều phải theo một quy tắc chặt chẽ. Hãy kể ra các quy tắc đó để làm rõ giao thức gọi điện thoại.

Gợi ý trả lời:

Các quy tắc làm rõ giao thức gọi điện thoại:
 - Nhấc ống nghe: Bước này bắt đầu khi người dùng nhấc ống nghe từ vị trí treo (hoặc ống nghe đặt trên máy). Hành động này gửi một tín hiệu tới trung tâm dịch vụ điện thoại (trung tâm chuyển mạch) để bắt đầu một cuộc gọi mới.
 - Quay số: Người dùng quay các số điện thoại mong muốn trên bàn phím số của điện thoại. Mỗi số được quay tạo ra một tín hiệu điện thoại tương ứng.
 - Phát nhạc chờ (nếu cần): Trong một số trường hợp, khi đang chờ máy bên kia nhận cuộc gọi, người gọi có thể nghe phát nhạc chờ hoặc thông báo khác. Điều này đảm bảo rằng người gọi biết cuộc gọi đang được xử lý.
 - Reo chuông (nếu máy bên kia nhấc ống): Nếu máy bên kia nhấc ống trong quá trình gọi, điện thoại của người gọi sẽ reo chuông để báo hiệu rằng cuộc gọi đã được kết nối và người nhận đã nhấc ống.
 - Báo lỗi (nếu có): Trong trường hợp có lỗi xảy ra trong quá trình gọi điện thoại, điện thoại có thể phát ra các tín hiệu báo lỗi như âm thanh kêu hoặc thông báo trên màn hình.
 - Nói chuyện: Sau khi cuộc gọi đã được kết nối và hai bên đã nhấc ống, họ có thể bắt đầu nói chuyện.
 - Kết thúc cuộc gọi: Khi cuộc trò chuyện kết thúc, người gọi có thể đặt ống nghe vào vị trí treo hoặc nhấn nút kết thúc cuộc gọi trên điện thoại để kết thúc cuộc gọi.
Luyện tập 2 (trang 25): Xác định địa chỉ IP tương ứng ở dạng thập phân và dạng nhị phân.

Gợi ý trả lời:

VẬN DỤNG

Vận dụng 1 (trang 25): Hãy tìm hiểu giao thức tên miền DNS theo các gợi ý sau:
 - Lợi ích của việc dùng tên miền thay thế cho địa chỉ IP.
 - Các lớp tên miền.
 - Tổ chức nào phụ trách việc cấp tên miền ở Việt Nam.

Gợi ý trả lời:

*Lợi ích của việc dùng tên miền thay thế cho địa chỉ IP:
 - Dễ nhớ: Tên miền thường dễ nhớ hơn các địa chỉ IP dài và phức tạp.
 - Phân cấp: Tên miền có thể được tổ chức theo cấp độ, từ tên miền cấp cao nhất đến tên miền cấp thấp hơn, giúp dễ dàng quản lý và nhận diện.
 - Linh hoạt: Khi cần thay đổi địa chỉ IP của một tài nguyên trên mạng, chỉ cần cập nhật một bản ghi DNS thay vì phải thay đổi tất cả các tham chiếu đến địa chỉ IP. *Các lớp tên miền:
 - Top-Level Domain (TLD): Là phần cuối cùng của tên miền, như ".com", ".org", ".net", ".edu", ".vn"...
 - Second-Level Domain (SLD): Là phần trước TLD, thường là tên của tổ chức, công ty, hoặc cá nhân, như "example" trong "example.com".
 - Subdomain: Là các phần con của tên miền, được thêm vào trước SLD, như "blog.example.com", "mail.example.com".
*Tổ chức phụ trách việc cấp tên miền ở Việt Nam:
 Tại Việt Nam, việc cấp và quản lý tên miền Internet thuộc trách nhiệm của Cục Phát thanh Truyền hình và Thông tin Điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông) thông qua Trung tâm Internet Việt Nam (VNNIC).
 VNNIC là tổ chức chính thức được ủy quyền quản lý tên miền cấp cao nhất ".vn" cũng như các tên miền cấp thấp hơn trong tên miền quốc gia Việt Nam.
Vận dụng 2 (trang 25): Giao thức ICMP (Internet Control Message Protocol) cho phép gửi một yêu cầu đến một máy tính khác, một thiết bị mạng hay một ứng dụng trên mạng để lấy thông tin phản hồi.
 Một trong các ứng dụng của giao thức này là lệnh ping của hệ điều hành giúp kiểm tra máy tính của em có được kết nối với một máy tính hay một thiết bị mạng hay không. Hãy tìm hiểu lệch ping và thử nghiệm sử dụng trên lệnh này.

Gợi ý trả lời:

 Ping là một công cụ được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng giữa hai thiết bị bằng cách gửi các gói tin ICMP Echo Request và chờ đợi các gói tin ICMP Echo Reply phản hồi từ thiết bị đích. Lệnh ping là thời gian mà một gói tin mất để đi từ máy gửi đến máy nhận và quay lại. Nó thường được đo bằng mili giây (ms).
 Để thực hiện lệnh ping trên hệ điều hành Windows ta có thể mở cửa sổ dòng lệnh và nhập lệnh ping theo cú pháp: ping [địa chỉ IP hoặc tên miền]
 Ví dụ: ping www.google.com, ping www.thaycai.net

---The end!---

CÙNG CHUYÊN MỤC:
PHẦN I. KIẾN THỨC CỐT LÕI CHUNG CHO CẢ HAI ĐỊNH HƯỚNG (CS) VÀ (ICT) - 21 bài.
CHỦ ĐỀ 1. MÁY TÍNH VÀ XÃ HỘI TRI THỨC
CHỦ ĐỀ 2. MẠNG MÁY TÍNH VÀ INTERNET
CHỦ ĐỀ 3. ĐẠO ĐỨC, PHÁP LUẬT VÀ VĂN HÓA TRONG MÔI TRƯỜNG SỐ
CHỦ ĐỀ 4. GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VỚI SỰ TRỢ GIÚP CỦA MÁY TÍNH
CHỦ ĐỀ 5. HƯỚNG NGHIỆP VỚI TIN HỌC

PHẦN II. ĐỊNH HƯỚNG KHOA HỌC MÁY TÍNH (CS) - 9 bài.
CHỦ ĐỀ 6. MẠNG MÁY TÍNH VÀ INTERNET
CHỦ ĐỀ 7. GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VỚI SỰ TRỢ GIÚP CỦA MÁY TÍNH

PHẦN III. ĐỊNH HƯỚNG TIN HỌC ỨNG DỤNG (ICT) - 7 bài.
CHỦ ĐỀ 6. MÁY TÍNH VÀ XÃ HỘI TRI THỨC
CHỦ ĐỀ 7. ỨNG DỤNG TIN HỌC

CÁC CHUYÊN MỤC LIÊN QUAN:
☎ TIN HỌC 10-KẾT NỐI TRI THỨC
☎ TIN HỌC 11-KẾT NỐI TRI THỨC
☎ TIN HỌC 12-KẾT NỐI TRI THỨC

Tổng số lượt xem

Chăm chỉ chiến thắng tài năng
khi tài năng không chịu chăm chỉ.

- Tim Notke -

Bản quyền
Liên hệ
Chat Zalo
Chat Facebook