Đây là bài soạn gợi ý trả lời SGK tin học 12 (bộ sách Kết nối tri thức). Bài này thuộc định hướng: Khoa học máy tính (CS). Các em truy cập vào để tham khảo nhé. Chúc các em có nhiều sức khỏe và chăm ngoan học giỏi.
Nháy vào các mục bên dưới để xem nhanh hơn | ||||
---|---|---|---|---|
Khởi động | Hoạt động 1 | Câu hỏi(t.125) | ||
Hoạt động 2 | Câu hỏi(t.127) | Luyện tập | Vận dụng |
Khởi động (trang 123):
Mạng máy tính là nhóm các máy tính được kết nối với nhau bởi các đường truyền theo những giao thức nhất định.
Đường truyền (hay kênh truyền) là một thành phần của mạng máy tính. Hãy cùng tìm hiểu các loại đường truyền của mạng và ứng dụng của chúng.
- Cáp xoắn đôi (Twisted Pair Cable): Gồm hai sợi dây dẫn được xoắn lại với nhau để giảm nhiễu điện từ.
Ứng dụng: Dùng trong mạng LAN, kết nối máy tính với switch, router. Thường thấy trong hệ thống điện thoại và mạng Ethernet.
- Cáp đồng trục (Coaxial Cable): Mô tả: Gồm một lõi dây dẫn trung tâm được bọc bởi lớp cách điện, lớp lá chắn chống nhiễu và vỏ ngoài.
Ứng dụng: Truyền tín hiệu TV, mạng truyền hình cáp, kết nối mạng Ethernet ban đầu (10Base2, 10Base5).
- Cáp quang (Fiber Optic Cable): Sử dụng sợi thủy tinh hoặc nhựa để truyền dữ liệu dưới dạng ánh sáng.
Ứng dụng: Kết nối mạng tốc độ cao, mạng trục (backbone), kết nối giữa các trung tâm dữ liệu.
2. Đường truyền không dây (Wireless Transmission)
- Wi-Fi (Wireless Fidelity): Sử dụng sóng vô tuyến để truyền dữ liệu giữa các thiết bị không dây.
Ứng dụng: Mạng không dây trong gia đình, văn phòng, quán cà phê, khu vực công cộng.
- Bluetooth: Sử dụng sóng vô tuyến tần số ngắn để truyền dữ liệu giữa các thiết bị gần nhau.
Ứng dụng: Kết nối các thiết bị di động, tai nghe không dây, thiết bị ngoại vi máy tính.
- Cáp xoắn đôi (UTP, STP): Phổ biến nhất trong mạng LAN, dễ dàng cài đặt và chi phí thấp.
- Cáp đồng trục: Sử dụng trong truyền hình cáp và hệ thống camera giám sát.
- Cáp quang: Dùng cho mạng tốc độ cao và khoảng cách truyền dữ liệu xa.
Câu hỏi 1 (trang 125): Nêu những đặc điểm tốc độ, khoảng cách truyền của cáp xoắn.
Bảng tóm tắt tốc độ và khoảng cách truyền tối đa của một số loại cáp xoắn đôi phổ biến:
Câu hỏi 2 (trang 125): Cáp quang được dùng trong những trường hợp nào?
- Yêu cầu tốc độ truyền dữ liệu cao.
- Băng thông lớn.
- Khoảng cách truyền xa.
Việc sử dụng cáp quang giúp cải thiện hiệu suất mạng, giảm nhiễu và đảm bảo độ tin cậy trong truyền tải dữ liệu.
- Mạng vệ tinh.
- Mạng thông tin di động toàn cầu GSM.
- Mạng Wi-Fi.
- Bluetooth.
Câu hỏi 1 (trang 127): Hãy nêu các ứng dụng của mạng vệ tinh.
- Truyền hình vệ tinh: Truyền tải các kênh truyền hình quốc tế và địa phương, dịch vụ truyền hình trả tiền, các chương trình phát sóng trực tiếp.
- Internet vệ tinh: Kết nối Internet cho hộ gia đình, doanh nghiệp, trường học và các cơ sở hạ tầng công cộng ở vùng sâu, vùng xa.
- Liên lạc di động vệ tinh: Liên lạc trong các khu vực không có sóng di động mặt đất, như trên biển, sa mạc, vùng núi, và các khu vực thảm họa thiên nhiên.
- Hệ thống định vị vệ tinh (GPS): Dẫn đường cho xe cộ, tàu thuyền, máy bay, ứng dụng bản đồ trên điện thoại di động, hệ thống quản lý đội xe, định vị cá nhân.
- Truyền dữ liệu và viễn thông: Kết nối giữa các văn phòng chi nhánh của công ty đa quốc gia, cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu tốc độ cao cho các doanh nghiệp.
- Quản lý và điều khiển từ xa: Quản lý các cơ sở khai thác dầu khí, điều khiển các trạm khí tượng, quan trắc môi trường, điều khiển các hệ thống năng lượng tái tạo.
Câu hỏi 2 (trang 127): Hãy nêu vai trò của mạng thông tin di động toàn cầu GSM trong xã hội hiện đại.
GSM đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối mọi người, cung cấp dịch vụ liên lạc và truy cập Internet di động, hỗ trợ các ứng dụng thương mại, giáo dục, y tế và an ninh. Mạng GSM không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội, góp phần vào sự phát triển toàn diện của xã hội hiện đại.
Câu hỏi 3 (trang 127): Kể một số ứng dụng sử dụng giao tiếp bluetooth.
- Truyền dữ liệu giữa các máy tính cá nhân hay điện thoại di động.
- Kết nối không dây máy tính với thiết bị ngoại vi như chuột, bản phím và máy in.
- Thay thế các giao tiếp nối tiếp dùng dây cáp truyền thống giữa các thiết bị đo, thiết bị định vị dùng GPS, thiết bị y tế, máy quét mã vạch,...
Luyện tập 1 (trang 127): So sánh cáp quang và cáp xoắn về tốc độ, chất lượng tín hiệu, độ bảo mật, chi phí và trường hợp sử dụng.
Luyện tập 2 (trang 127): Wi-Fi, bluetooth đều là các giao tiếp không dây trong một phạm vi nhỏ. Chúng có thay thế được nhau không? Tại sao? (Gợi ý: Xem xét những trường hợp ứng dụng thích hợp với mỗi loại giao tiếp).
Vận dụng 1 (trang 127): NFC (Near Field Communications) là công nghệ giao tiếp trong khoảng cách ngắn (dưới 4 cm). Hãy tìm hiểu NFC với những nội dung sau:
- Giao tiếp NFC được thực hiện như thế nào?
- Một số ứng dụng sử dụng NFC.
- Những ưu điểm của giao tiếp NFC.
Khi hai thiết bị NFC được kích hoạt và đặt gần nhau, chúng sẽ tạo ra một trường điện từ. Trường điện từ này sẽ cung cấp năng lượng cho thiết bị thụ động (không có nguồn điện riêng) và cho phép truyền tải dữ liệu giữa hai thiết bị.
* Một số ứng dụng sử dụng NFC:
- Thanh toán di động: Sử dụng điện thoại thông minh hoặc thẻ NFC để thanh toán tại các cửa hàng.
- Kiểm soát truy cập: Dùng thẻ NFC để mở cửa, ra vào tòa nhà, hoặc sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
- Chia sẻ dữ liệu: Dễ dàng chia sẻ tệp tin, hình ảnh, danh bạ giữa các thiết bị hỗ trợ NFC.
- Kết nối thiết bị: Kết nối tai nghe Bluetooth, loa Bluetooth, gamepad với điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng.
- Thẻ thông minh: Sử dụng thẻ NFC để lưu trữ thông tin cá nhân, thẻ thành viên, vé điện tử, v.v.
* Ưu điểm của giao tiếp NFC:
- Dễ sử dụng: Không cần ghép nối thiết bị, chỉ cần đưa hai thiết bị NFC lại gần nhau.
- Tốc độ truyền tải nhanh: Có thể truyền tải dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả.
- An toàn: Sử dụng trường điện từ tầm ngắn, hạn chế nguy cơ bị đánh cắp dữ liệu.
- Tiện lợi: Sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như thanh toán, kiểm soát truy cập, chia sẻ dữ liệu, v.v.
- Tiết kiệm năng lượng: Tiêu thụ ít điện năng so với các công nghệ truyền thông không dây khác như Bluetooth.
Vận dụng 2 (trang 127): Hiện nay có nhiều hệ thống định vị qua vệ tinh như GPS của Mỹ, Glonass của Nga, Galileo của châu Âu và Bắc Đẩu của Trung Quốc. Hãy tìm hiểu thông tin trên Internet về công nghệ định vị qua vệ tinh.
Mỗi hệ thống này đều sử dụng nhiều vệ tinh với một cơ chế đồng bộ thời gian sử dụng các đồng hồ với độ chính xác rất cao. Các vệ tinh này bay theo một quỹ đạo ổn định và phát sóng xuống mặt đất thông báo thời gian phát và vị trí vệ tinh. Người ta bố trí các vệ tinh sao cho mỗi điểm trên mặt đất lúc nào cũng có thể “nhìn thấy” ít nhất 4 vệ tinh. Một hệ thống trạm kiểm soát ở mặt đất thường xuyên theo dõi và cập nhật thông tin cho các vệ tinh, có thể ra lệnh cho các vệ tinh điều chỉnh quỹ đạo bằng động cơ tên lửa mang theo khi có sai lệch. Các thiết bị thu mặt đất căn cứ khi nhận được tín hiệu các vệ tinh phát xuống, so sánh thời gian phát và nhận tính khoảng cách từ nó đến vệ tinh để được một hệ phương trình xác định toạ độ của chính thiết bị thu.
Các thiết bị thu ngày nay được chế tạo rất nhỏ trong những con chip, có thể được tích hợp trong các điện thoại di động.
Khi biết toạ độ, có thể tính tốc độ của một vật thể di chuyển qua khoảng thời gian và khoảng cách giữa hai địa điểm của hai lần đo; có thể xác định được địa điểm trên bản đồ để tìm các thông tin liên quan đến khu vực xung quanh (ví dụ nhà hàng, khách sạn, trạm xăng,...), để dẫn đường,...
Gợi ý trả lời:
1. Đường truyền có dây (Wired Transmission)- Cáp xoắn đôi (Twisted Pair Cable): Gồm hai sợi dây dẫn được xoắn lại với nhau để giảm nhiễu điện từ.
Ứng dụng: Dùng trong mạng LAN, kết nối máy tính với switch, router. Thường thấy trong hệ thống điện thoại và mạng Ethernet.
- Cáp đồng trục (Coaxial Cable): Mô tả: Gồm một lõi dây dẫn trung tâm được bọc bởi lớp cách điện, lớp lá chắn chống nhiễu và vỏ ngoài.
Ứng dụng: Truyền tín hiệu TV, mạng truyền hình cáp, kết nối mạng Ethernet ban đầu (10Base2, 10Base5).
- Cáp quang (Fiber Optic Cable): Sử dụng sợi thủy tinh hoặc nhựa để truyền dữ liệu dưới dạng ánh sáng.
Ứng dụng: Kết nối mạng tốc độ cao, mạng trục (backbone), kết nối giữa các trung tâm dữ liệu.
2. Đường truyền không dây (Wireless Transmission)
- Wi-Fi (Wireless Fidelity): Sử dụng sóng vô tuyến để truyền dữ liệu giữa các thiết bị không dây.
Ứng dụng: Mạng không dây trong gia đình, văn phòng, quán cà phê, khu vực công cộng.
- Bluetooth: Sử dụng sóng vô tuyến tần số ngắn để truyền dữ liệu giữa các thiết bị gần nhau.
Ứng dụng: Kết nối các thiết bị di động, tai nghe không dây, thiết bị ngoại vi máy tính.
1. ĐƯỜNG TRUYỀN CÓ DÂY
Hoạt động 1 (trang 123): Em có biết loại cáp tín hiệu nào được sử dụng trong mạng máy tính không?Gợi ý trả lời:
Các loại cáp tín hiệu được sử dụng trong mạng máy tính là:- Cáp xoắn đôi (UTP, STP): Phổ biến nhất trong mạng LAN, dễ dàng cài đặt và chi phí thấp.
- Cáp đồng trục: Sử dụng trong truyền hình cáp và hệ thống camera giám sát.
- Cáp quang: Dùng cho mạng tốc độ cao và khoảng cách truyền dữ liệu xa.
Câu hỏi 1 (trang 125): Nêu những đặc điểm tốc độ, khoảng cách truyền của cáp xoắn.
Gợi ý trả lời:
Cáp xoắn đôi là loại cáp mạng phổ biến được sử dụng trong mạng máy tính với nhiều ưu điểm như giá thành rẻ, dễ thi công, truyền tải tín hiệu tốt. Tuy nhiên, tốc độ và khoảng cách truyền của cáp xoắn đôi phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại cáp, chất lượng cáp và môi trường thi công.Bảng tóm tắt tốc độ và khoảng cách truyền tối đa của một số loại cáp xoắn đôi phổ biến:
Câu hỏi 2 (trang 125): Cáp quang được dùng trong những trường hợp nào?
Gợi ý trả lời:
Cáp quang được dùng trong những trường hợp sau:- Yêu cầu tốc độ truyền dữ liệu cao.
- Băng thông lớn.
- Khoảng cách truyền xa.
Việc sử dụng cáp quang giúp cải thiện hiệu suất mạng, giảm nhiễu và đảm bảo độ tin cậy trong truyền tải dữ liệu.
2. ĐƯỜNG TRUYỀN KHÔNG DÂY
Hoạt động 2 (trang 125): Em biết những loại hình mạng nào dùng đường truyền không dây?Gợi ý trả lời:
Những loại hình mạng dùng đường truyền không dây:- Mạng vệ tinh.
- Mạng thông tin di động toàn cầu GSM.
- Mạng Wi-Fi.
- Bluetooth.
Câu hỏi 1 (trang 127): Hãy nêu các ứng dụng của mạng vệ tinh.
Gợi ý trả lời:
Một số ứng dụng của mạng vệ tinh:- Truyền hình vệ tinh: Truyền tải các kênh truyền hình quốc tế và địa phương, dịch vụ truyền hình trả tiền, các chương trình phát sóng trực tiếp.
- Internet vệ tinh: Kết nối Internet cho hộ gia đình, doanh nghiệp, trường học và các cơ sở hạ tầng công cộng ở vùng sâu, vùng xa.
- Liên lạc di động vệ tinh: Liên lạc trong các khu vực không có sóng di động mặt đất, như trên biển, sa mạc, vùng núi, và các khu vực thảm họa thiên nhiên.
- Hệ thống định vị vệ tinh (GPS): Dẫn đường cho xe cộ, tàu thuyền, máy bay, ứng dụng bản đồ trên điện thoại di động, hệ thống quản lý đội xe, định vị cá nhân.
- Truyền dữ liệu và viễn thông: Kết nối giữa các văn phòng chi nhánh của công ty đa quốc gia, cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu tốc độ cao cho các doanh nghiệp.
- Quản lý và điều khiển từ xa: Quản lý các cơ sở khai thác dầu khí, điều khiển các trạm khí tượng, quan trắc môi trường, điều khiển các hệ thống năng lượng tái tạo.
Câu hỏi 2 (trang 127): Hãy nêu vai trò của mạng thông tin di động toàn cầu GSM trong xã hội hiện đại.
Gợi ý trả lời:
Vai trò của mạng thông tin di động toàn cầu GSM trong xã hội hiện đại.GSM đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối mọi người, cung cấp dịch vụ liên lạc và truy cập Internet di động, hỗ trợ các ứng dụng thương mại, giáo dục, y tế và an ninh. Mạng GSM không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội, góp phần vào sự phát triển toàn diện của xã hội hiện đại.
Câu hỏi 3 (trang 127): Kể một số ứng dụng sử dụng giao tiếp bluetooth.
Gợi ý trả lời:
- Kết nối máy tính hay điện thoại di động với loa hay tai nghe không dây.- Truyền dữ liệu giữa các máy tính cá nhân hay điện thoại di động.
- Kết nối không dây máy tính với thiết bị ngoại vi như chuột, bản phím và máy in.
- Thay thế các giao tiếp nối tiếp dùng dây cáp truyền thống giữa các thiết bị đo, thiết bị định vị dùng GPS, thiết bị y tế, máy quét mã vạch,...
Luyện tập 1 (trang 127): So sánh cáp quang và cáp xoắn về tốc độ, chất lượng tín hiệu, độ bảo mật, chi phí và trường hợp sử dụng.
Gợi ý trả lời:
So sánh giữa cáp quang và cáp xoắn:Luyện tập 2 (trang 127): Wi-Fi, bluetooth đều là các giao tiếp không dây trong một phạm vi nhỏ. Chúng có thay thế được nhau không? Tại sao? (Gợi ý: Xem xét những trường hợp ứng dụng thích hợp với mỗi loại giao tiếp).
Gợi ý trả lời:
Wi-Fi và Bluetooth có những ưu điểm và hạn chế riêng, phù hợp với các ứng dụng cụ thể khác nhau. Mặc dù có một số trường hợp chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau (ví dụ như truyền tải tệp nhỏ giữa hai thiết bị gần nhau), nhưng chúng không thể thay thế hoàn toàn do khác biệt về phạm vi, tốc độ và công suất tiêu thụ. Việc lựa chọn công nghệ nào phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng ứng dụng.Vận dụng 1 (trang 127): NFC (Near Field Communications) là công nghệ giao tiếp trong khoảng cách ngắn (dưới 4 cm). Hãy tìm hiểu NFC với những nội dung sau:
- Giao tiếp NFC được thực hiện như thế nào?
- Một số ứng dụng sử dụng NFC.
- Những ưu điểm của giao tiếp NFC.
Gợi ý trả lời:
* Giao tiếp NFC được thực hiện như sau:Khi hai thiết bị NFC được kích hoạt và đặt gần nhau, chúng sẽ tạo ra một trường điện từ. Trường điện từ này sẽ cung cấp năng lượng cho thiết bị thụ động (không có nguồn điện riêng) và cho phép truyền tải dữ liệu giữa hai thiết bị.
* Một số ứng dụng sử dụng NFC:
- Thanh toán di động: Sử dụng điện thoại thông minh hoặc thẻ NFC để thanh toán tại các cửa hàng.
- Kiểm soát truy cập: Dùng thẻ NFC để mở cửa, ra vào tòa nhà, hoặc sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
- Chia sẻ dữ liệu: Dễ dàng chia sẻ tệp tin, hình ảnh, danh bạ giữa các thiết bị hỗ trợ NFC.
- Kết nối thiết bị: Kết nối tai nghe Bluetooth, loa Bluetooth, gamepad với điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng.
- Thẻ thông minh: Sử dụng thẻ NFC để lưu trữ thông tin cá nhân, thẻ thành viên, vé điện tử, v.v.
* Ưu điểm của giao tiếp NFC:
- Dễ sử dụng: Không cần ghép nối thiết bị, chỉ cần đưa hai thiết bị NFC lại gần nhau.
- Tốc độ truyền tải nhanh: Có thể truyền tải dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả.
- An toàn: Sử dụng trường điện từ tầm ngắn, hạn chế nguy cơ bị đánh cắp dữ liệu.
- Tiện lợi: Sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như thanh toán, kiểm soát truy cập, chia sẻ dữ liệu, v.v.
- Tiết kiệm năng lượng: Tiêu thụ ít điện năng so với các công nghệ truyền thông không dây khác như Bluetooth.
Vận dụng 2 (trang 127): Hiện nay có nhiều hệ thống định vị qua vệ tinh như GPS của Mỹ, Glonass của Nga, Galileo của châu Âu và Bắc Đẩu của Trung Quốc. Hãy tìm hiểu thông tin trên Internet về công nghệ định vị qua vệ tinh.
Gợi ý trả lời:
Hiện nay trên thế giới có một số hệ thống định vị vệ tinh như: GPS của Mỹ, GLONASS của Nga, GALILEO của châu Âu, BEIDOU của Trung Quốc, IRNSS (Ấn Độ), QZSS (Nhật Bản).Mỗi hệ thống này đều sử dụng nhiều vệ tinh với một cơ chế đồng bộ thời gian sử dụng các đồng hồ với độ chính xác rất cao. Các vệ tinh này bay theo một quỹ đạo ổn định và phát sóng xuống mặt đất thông báo thời gian phát và vị trí vệ tinh. Người ta bố trí các vệ tinh sao cho mỗi điểm trên mặt đất lúc nào cũng có thể “nhìn thấy” ít nhất 4 vệ tinh. Một hệ thống trạm kiểm soát ở mặt đất thường xuyên theo dõi và cập nhật thông tin cho các vệ tinh, có thể ra lệnh cho các vệ tinh điều chỉnh quỹ đạo bằng động cơ tên lửa mang theo khi có sai lệch. Các thiết bị thu mặt đất căn cứ khi nhận được tín hiệu các vệ tinh phát xuống, so sánh thời gian phát và nhận tính khoảng cách từ nó đến vệ tinh để được một hệ phương trình xác định toạ độ của chính thiết bị thu.
Các thiết bị thu ngày nay được chế tạo rất nhỏ trong những con chip, có thể được tích hợp trong các điện thoại di động.
Khi biết toạ độ, có thể tính tốc độ của một vật thể di chuyển qua khoảng thời gian và khoảng cách giữa hai địa điểm của hai lần đo; có thể xác định được địa điểm trên bản đồ để tìm các thông tin liên quan đến khu vực xung quanh (ví dụ nhà hàng, khách sạn, trạm xăng,...), để dẫn đường,...
---The end!---
CÙNG CHUYÊN MỤC:
PHẦN I. KIẾN THỨC CỐT LÕI CHUNG CHO CẢ HAI ĐỊNH HƯỚNG (CS) VÀ (ICT) - 21 bài.
CHỦ ĐỀ 1. MÁY TÍNH VÀ XÃ HỘI TRI THỨC
CHỦ ĐỀ 2. MẠNG MÁY TÍNH VÀ INTERNET
Bài 3. Một số thiết bị mạng thông dụng
Bài 4. Giao thức mạng
Bài 5. Thực hành chia sẻ tài nguyên trên mạng
Bài 4. Giao thức mạng
Bài 5. Thực hành chia sẻ tài nguyên trên mạng
CHỦ ĐỀ 3. ĐẠO ĐỨC, PHÁP LUẬT VÀ VĂN HÓA TRONG MÔI TRƯỜNG SỐ
CHỦ ĐỀ 4. GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VỚI SỰ TRỢ GIÚP CỦA MÁY TÍNH
Bài 7. HTML và cấu trúc trang web
Bài 8. Định dạng văn bản
Bài 9. Tạo danh sách, bảng
Bài 10. Tạo liên kết
Bài 11. Chèn tệp tin đa phương tiện và khung nội tuyến vào trang web
Bài 12. Tạo biểu mẫu
Bài 13. Khái niệm, vai trò của CSS
Bài 14. Định dạng văn bản bằng CSS
Bài 15. Tạo màu cho chữ và nền
Bài 16. Định dạng khung
Bài 17. Các mức ưu tiên của bộ chọn
Bài 18. Thực hành tổng hợp thiết kế trang web
Bài 8. Định dạng văn bản
Bài 9. Tạo danh sách, bảng
Bài 10. Tạo liên kết
Bài 11. Chèn tệp tin đa phương tiện và khung nội tuyến vào trang web
Bài 12. Tạo biểu mẫu
Bài 13. Khái niệm, vai trò của CSS
Bài 14. Định dạng văn bản bằng CSS
Bài 15. Tạo màu cho chữ và nền
Bài 16. Định dạng khung
Bài 17. Các mức ưu tiên của bộ chọn
Bài 18. Thực hành tổng hợp thiết kế trang web
CHỦ ĐỀ 5. HƯỚNG NGHIỆP VỚI TIN HỌC
Bài 19. Dịch vụ sửa chữa và bảo trì máy tính
Bài 20. Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin
Bài 21. Hội thảo hướng nghiệp
Bài 20. Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin
Bài 21. Hội thảo hướng nghiệp
PHẦN II. ĐỊNH HƯỚNG KHOA HỌC MÁY TÍNH (CS) - 9 bài.
CHỦ ĐỀ 6. MẠNG MÁY TÍNH VÀ INTERNET
CHỦ ĐỀ 7. GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VỚI SỰ TRỢ GIÚP CỦA MÁY TÍNH
Bài 25. Làm quen với Học máy
Bài 26. Làm quen với Khoa học dữ liệu
Bài 27. Máy tính và Khoa học dữ liệu
Bài 28. Thực hành trải nghiệm trích rút thông tin và tri thức
Bài 29. Mô phỏng trong giải quyết vấn đề
Bài 30. Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục
Bài 26. Làm quen với Khoa học dữ liệu
Bài 27. Máy tính và Khoa học dữ liệu
Bài 28. Thực hành trải nghiệm trích rút thông tin và tri thức
Bài 29. Mô phỏng trong giải quyết vấn đề
Bài 30. Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục
PHẦN III. ĐỊNH HƯỚNG TIN HỌC ỨNG DỤNG (ICT) - 7 bài.
CHỦ ĐỀ 6. MÁY TÍNH VÀ XÃ HỘI TRI THỨC
CHỦ ĐỀ 7. ỨNG DỤNG TIN HỌC
Bài 23. Chuẩn bị xây dựng trang web
Bài 24. Xây dựng phần đầu trang web
Bài 25. Xây dựng phần thân và chân trang web
Bài 26. Liên kết và thanh điều hướng
Bài 27. Biểu mẫu trên trang web
Bài 28. Thực hành tổng hợp
Bài 24. Xây dựng phần đầu trang web
Bài 25. Xây dựng phần thân và chân trang web
Bài 26. Liên kết và thanh điều hướng
Bài 27. Biểu mẫu trên trang web
Bài 28. Thực hành tổng hợp
CÁC CHUYÊN MỤC LIÊN QUAN: