Ctrl + phóng to trang web
Ctrl - thu nhỏ trang web

Thầy cô kiến thức thâm sâu
Học sinh chăm chỉ bước đầu thành công.

BÀI 15 - TẠO MÀU CHO CHỮ VÀ NỀN

Bài 15 - Tạo màu cho chữ và nền (kntt)
Khởi động (trang 83): Các định dạng sau có thiết lập cùng một màu hay không? Em có nhận xét gì về thiết lập này?

Gợi ý trả lời:

Các định dạng trên đều thiết lập cùng một màu, đó là màu tím.
 a) p {color: rgb(128,0,128);} sử dụng giá trị RGB để thiết lập màu.
 b) p {color: #800080;} sử dụng mã màu HEX để thiết lập màu.
 c) p {color: hsl (300,100%,25.1%);} sử dụng giá trị HSL để thiết lập màu.
Nhận xét: Cả ba định dạng đều thiết lập cùng một màu tím, tuy nhiên, cách biểu diễn màu sử dụng các hệ thống màu khác nhau. RGB sử dụng giá trị đỏ (Red), xanh lá cây (Green) và xanh dương (Blue), mã màu HEX sử dụng mã hexa và HSL sử dụng giá trị màu (Hue), độ bão hòa (Saturation) và độ sáng (Lightness).

1. HỆ THỐNG MÀU CỦA CSS

Hoạt động 1 (trang 83): Cùng thảo luận và tìm hiểu hệ màu RGB hỗ trợ bởi HTML và CSS.

Gợi ý trả lời:

 HTML và CSS hỗ trợ hệ màu theo mẫu RGB(R-Red, G-Green, B-Blue). Mỗi màu là một tổ hợp gồm ba giá trị (r, g, b), trong đó mỗi giá trị này là số nguyên nằm trong khoảng từ 0 đến 255, tức là một số 8 bit. Tổng số màu cho phép là 28 x 28 x 28 = 224 = 16.777.216 màu.

CÂU HỎI

Câu hỏi 1 (trang 84): Các màu cơ bản red, yellow, green, blue, magentam cyan được thể hiện bằng hàm hsl như thế nào?

Gợi ý trả lời:

 Red (đỏ): HSL(0, 100%, 50%)
 Yellow (vàng): HSL(60, 100%, 50%)
 Green (xanh lá cây): HSL(120, 100%, 50%)
 Blue (xanh dương): HSL(240, 100%, 50%)
 Magenta (đỏ tím): HSL(300, 100%, 50%)
 Cyan (xanh lam): HSL(180, 100%, 50%)
Câu hỏi 2 (trang 84): Trong hệ màu rgb có bao nhiêu màu thuộc màu xám?

Gợi ý trả lời:

 Có 256 màu thuộc màu xám. Các màu này có tham số RGB là rgb(x,x,x) với x chạy từ 0 đến 255.

2. THIẾT LẬP BỘ CHỌN LÀ TỔ HỢP CÁC PHẦN TỬ CÓ QUAN HỆ

Hoạt động 2 (trang ):84 Cùng thảo luận về cách thiết lập màu trong các mẫu CSS và trả lời các câu hỏi sau:
 1. Cách thiết lập định dạng màu chữ trong CSS như thế nào?
 2. Cách thiết lập màu nền cho các phần tử CSS như thế nào?

Gợi ý trả lời:

 - Để thiết lập định dạng màu chữ trong CSS, sử dụng thuộc tính "color". Có thể áp dụng giá trị màu bằng tên màu (ví dụ: "red", "blue"), mã hex (ví dụ: "#FF0000" cho màu đỏ) hoặc giá trị RGB (ví dụ: "rgb(255, 0, 0)" cho màu đỏ).
 - Để thiết lập màu nền cho các phần tử CSS, sử dụng thuộc tính "background-color". Tương tự như màu chữ, có thể áp dụng giá trị màu bằng tên màu, mã hex hoặc giá trị RGB.

CÂU HỎI

Câu hỏi 1 (trang 85): Sửa lại CSS trong ví dụ trên, định dạng màu nền và khung viền cho cụm từ Tim Berners-Lee với màu khác biệt.

Gợi ý trả lời:

Kết quả hiển thị:
Câu hỏi 2 (trang 85): Sửa lại CSS trên, thay đổi định dạng khung viền cho phần tử p. Em hãy kiểm tra xem tính chất này có kế thừa cho các phần tử con không.

Gợi ý trả lời:

Vậy: Tính chất định dạng khung viền không có tính kế thừa.

3. THIẾT LẬP BỘ CHỌN LÀ TỔ HỢP CÁC PHẦN TỬ CÓ QUAN HỆ

Hoạt động 3 (trang ):84 Quan sát, trao đổi và thảo luận về 4 trường hợp bộ chọn là tổ hợp các phần tử, nêu ý nghĩa và sự khác biệt giữa các trường hợp này: E F, E > F, E + F và E ~ F.

Gợi ý trả lời:

- E F (Descendant selector): Chọn tất cả các phần tử F nằm bên trong phần tử E, bất kể cấp độ lồng nhau của chúng. Ví dụ: div p sẽ chọn tất cả các phần tử <p> nằm trong các phần tử <div>.
- E > F (Child selector): Chọn các phần tử F là con trực tiếp của phần tử E. Điều này chỉ chọn các phần tử F nằm trực tiếp bên trong phần tử E, không bao gồm các phần tử F ở các cấp độ lồng nhau sâu hơn. Ví dụ: ul > li sẽ chọn tất cả các phần tử <li> là con trực tiếp của phần tử <ul>.
- E + F (Adjacent sibling selector): Chọn các phần tử F ngay sau phần tử E và cùng cấp với E. Điều này chỉ chọn phần tử F đầu tiên sau phần tử E. Ví dụ: h2 + p sẽ chọn phần tử <p> đầu tiên ngay sau một phần tử <h2>.
- E ~ F (General sibling selector): Chọn tất cả các phần tử F cùng cấp với phần tử E, ngay sau và lồng nhau. Điều này tương tự như trường hợp E + F, nhưng khác biệt là E ~ F có thể chọn nhiều phần tử F, không chỉ phần tử đầu tiên. Ví dụ: h3 ~ p sẽ chọn tất cả các phần tử <p> cùng cấp với phần tử <h3>.

CÂU HỎI

Câu hỏi 1 (trang 87): Trong ví dụ ở Hình 15.7, nếu thay mẫu em ~ strong bằng p > strong thì kết quả sẽ như thế nào?

Gợi ý trả lời:

 Kết quả vẫn như cũ. Dòng chữ "Tim Berners-Lee" vẫn có màu đỏ.
 Mã HTML sau khi sửa:
Câu hỏi 2 (trang 87): Trong ví dụ ở Hình 15.7 nếu thay mẫu em ~ strong bằng em + strong thì kết quả sẽ như thế nào?

Gợi ý trả lời:

 - Dòng chữ "Tim Berners-Lee" vẫn có màu đỏ.
 - Chữ CERN chuyển sang màu đen.
 Mã HTML sau khi sửa:
Câu hỏi 3 (trang 87): Trong ví dụ ở Hình 15.7, nếu thay mẫu em ~ strong bằng p strong thì kết quả sẽ như thế nào?

Gợi ý trả lời:

 Kết quả vẫn như cũ. Dòng chữ "Tim Berners-Lee" vẫn có màu đỏ.
 Mã HTML sau khi thay đổi:

LUYỆN TẬP

Luyện tập 1 (trang 88): Thiết lập hệ màu cơ bản (17 màu của CSS2.1) theo bộ ba tham số R, G, B.

Gợi ý trả lời:

 - Đen: RGB(0, 0, 0)
 - Trắng: RGB(255, 255, 255)
 - Đỏ: RGB(255, 0, 0)
 - Xanh lá cây: RGB(0, 128, 0)
 - Xanh da trời: RGB(0, 0, 255)
 - Xanh lam: RGB(0, 0, 128)
 - Vàng: RGB(255, 255, 0)
 - Cam: RGB(255, 165, 0)
 - Hồng: RGB(255, 192, 203)
 - Tím: RGB(128, 0, 128)
 - Xanh dương: RGB(0, 0, 139)
 - Xám: RGB(128, 128, 128)
 - Xám đậm: RGB(169, 169, 169)
 - Xám nhạt: RGB(211, 211, 211)
 - Nâu: RGB(165, 42, 42)
 - Xanh oliv: RGB(128, 128, 0)
 - Xanh lá cây đậm: RGB(0, 100, 0)
Luyện tập 2 (trang 88): Khi nào các mẫu định dạng E F và E > F có tác dụng như nhau?

Gợi ý trả lời:

 Các mẫu E F và E > F có tác dụng như nhau khi F là phần tử con trực tiếp của E.

VẬN DỤNG

Vận dụng 1 (trang 88): Tìm ví dụ và giải thích ý nghĩa cho các mẫu định dạng CSS tổng quát như sau:
 a) E1 E2 E3.
 b) E1 > E2 > E3.

Gợi ý trả lời:

 a) Mẫu định dạng E1 E2 E3: Đây là một mẫu kết hợp (descendant selector) trong CSS, áp dụng cho các phần tử E3 nằm trong phần tử E2, và phần tử E2 nằm trong phần tử E1. Mẫu này không yêu cầu E2 và E3 là con trực tiếp của E1, mà có thể nằm bất kỳ đâu trong cây phân cấp của E1.
 Ví dụ:
 Trong ví dụ trên, mẫu định dạng .container .parent .child span áp dụng cho phần tử <span> nằm trong phần tử có lớp "child", nằm trong phần tử có lớp "parent", và nằm trong phần tử có lớp "container". Điều này cho phép chúng ta định dạng các phần tử <span> trong một cây phân cấp phức tạp.
 b) Mẫu định dạng E1 > E2 > E3: Đây là một mẫu kết hợp (child combinator) trong CSS, áp dụng cho các phần tử E3 là con trực tiếp của E2, và E2 là con trực tiếp của E1. Mẫu này yêu cầu E2 và E3 nằm trực tiếp trong E1.
 Ví dụ:
 Trong ví dụ trên, mẫu định dạng .parent > .child > span áp dụng cho phần tử <span> là con trực tiếp của phần tử có lớp "child", và phần tử có lớp "child" là con trực tiếp của phần tử có lớp "parent". Điều này cho phép chúng ta định dạng các phần tử <span> chỉ khi chúng nằm trực tiếp trong các phần tử <li> và <ul>, không áp dụng cho các phần tử <span> khác nằm ở cấp độ khác trong cây phân cấp.
Vận dụng 2 (trang 88): Tìm ví dụ và giải thích ý nghĩa cho các mẫu định dạng CSS tổng quát như sau:
 a) E + F + G.
 b) E > F + G

Gợi ý trả lời:

 a) Mẫu định dạng E + F + G: Đây là một mẫu kết hợp (adjacent sibling combinator) trong CSS, áp dụng cho các phần tử G là anh em kế tiếp của phần tử F, và phần tử F là anh em kế tiếp của phần tử E. Mẫu này yêu cầu F và G nằm trực tiếp sau E và cùng nằm trong cùng một cấp độ của cây phân cấp.
 Ví dụ:
 Trong ví dụ trên, mẫu định dạng .container h2 + p + p áp dụng cho các phần tử <p> nằm sau phần tử <h2>, và cùng nằm trực tiếp sau một phần tử <p>. Điều này cho phép chúng ta định dạng các phần tử <p> mà là anh em kế tiếp của phần tử <h2> và nằm trực tiếp sau một phần tử <p>.
 b) Mẫu định dạng E > F + G: Đây là một mẫu kết hợp (child combinator và adjacent sibling combinator) trong CSS, áp dụng cho các phần tử G là anh em kế tiếp của phần tử F, và phần tử F là con trực tiếp của phần tử E. Mẫu này yêu cầu F và G nằm trực tiếp sau E và cùng nằm trong cùng một cấp độ của cây phân cấp.
 Ví dụ:
 Trong ví dụ trên, mẫu định dạng .container > ul + p + ul áp dụng cho các phần tử <ul> nằm trực tiếp sau phần tử <p>, và cùng nằm trực tiếp sau một phần tử <ul> nằm trực tiếp trong phần tử có lớp "container". Điều này cho phép chúng ta áp dụng kiểu CSS cho các phần tử <ul> mà là anh em kế tiếp của một phần tử <p> và nằm trực tiếp sau một phần tử <ul> nằm trực tiếp trong phần tử có lớp "container".

---The end!---

CÙNG CHUYÊN MỤC:
PHẦN I. KIẾN THỨC CỐT LÕI CHUNG CHO CẢ HAI ĐỊNH HƯỚNG (CS) VÀ (ICT) - 21 bài.
CHỦ ĐỀ 1. MÁY TÍNH VÀ XÃ HỘI TRI THỨC
CHỦ ĐỀ 2. MẠNG MÁY TÍNH VÀ INTERNET
CHỦ ĐỀ 3. ĐẠO ĐỨC, PHÁP LUẬT VÀ VĂN HÓA TRONG MÔI TRƯỜNG SỐ
CHỦ ĐỀ 4. GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VỚI SỰ TRỢ GIÚP CỦA MÁY TÍNH
CHỦ ĐỀ 5. HƯỚNG NGHIỆP VỚI TIN HỌC

PHẦN II. ĐỊNH HƯỚNG KHOA HỌC MÁY TÍNH (CS) - 9 bài.
CHỦ ĐỀ 6. MẠNG MÁY TÍNH VÀ INTERNET
CHỦ ĐỀ 7. GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VỚI SỰ TRỢ GIÚP CỦA MÁY TÍNH

PHẦN III. ĐỊNH HƯỚNG TIN HỌC ỨNG DỤNG (ICT) - 7 bài.
CHỦ ĐỀ 6. MÁY TÍNH VÀ XÃ HỘI TRI THỨC
CHỦ ĐỀ 7. ỨNG DỤNG TIN HỌC
☎ TIN HỌC 10-KẾT NỐI TRI THỨC
☎ TIN HỌC 11-KẾT NỐI TRI THỨC
☎ TIN HỌC 12-KẾT NỐI TRI THỨC

Tổng số lượt xem

Chăm chỉ chiến thắng tài năng
khi tài năng không chịu chăm chỉ.

- Tim Notke -

Bản quyền
Liên hệ
Chat Zalo
Chat Facebook