Đây là bài soạn gợi ý trả lời SGK tin học 12 (bộ sách Kết nối tri thức). Bài này là kiến thức cốt lõi chung cho cả hai định hướng: Khoa học máy tính (CS) và Tin học ứng dụng (ICT). Các em truy cập vào để tham khảo nhé. Chúc các em có nhiều sức khỏe và chăm ngoan học giỏi.
Nháy vào các mục bên dưới để xem nhanh hơn | ||||
---|---|---|---|---|
Khởi động | Hoạt động 1 | Câu hỏi(t.7) | Hoạt động 2 | |
Câu hỏi(t.8) | Luyện tập | Vận dụng |
Khởi động (trang 5):
Em đã được nghe nói nhiều về Trí tuệ nhân tạo hay thông minh nhân tạo (AI-Artifcial Intelligence). Hãy nêu một vài ví dụ về ứng dụng của AI mà em biết.
- Robot hỗ trợ: Có khả năng thực hiện các nhiệm vụ như dọn dẹp nhà cửa, giao hàng tự động và hướng dẫn du lịch.
- …
A. Ấm đun nước tự ngắt điện khi nước sôi.
B. Tìm kiếm thông tin trên Internet nhờ máy tìm kiếm.
C. Cửa ra vào ở một số siêu thị nhà hàng hay văn phòng tự động mở khi có người tới gần.
D. Những guồng nước (bánh xe nước, Hình 1.1) ở trong một số vùng quê, nhờ dòng chảy tự nhiên của khe suối hay kênh, ngòi; quay, chuyển nước lên các đường dẫn đi xa để phục vụ nhu cầu tưới tiêu hoặc sinh hoạt.
A. Không được coi là ứng dụng của AI. Đây chỉ là một hệ thống tự động đơn giản dựa trên nguyên tắc vật lý.
C. Đây chỉ là một hệ thống cảm biến đơn giản phản ứng với sự hiện diện của người tới gần để kích hoạt cơ chế mở cửa.
D. Hệ thống này hoạt động dựa trên nguyên lý vật lý chảy tự nhiên của nước.
Câu hỏi 1 (trang 7): Hãy nêu một số đặc trưng chính của Al.
Câu hỏi 2 (trang 7): Các phần mềm dịch máy, kiểm tra lỗi chính tả có thể coi là các ứng dụng Al hay không? Tạo sao?
Tại vì:
- Dịch máy (Machine Translation): Các hệ thống dịch máy sử dụng các thuật toán và mô hình học máy để dịch văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. Các thuật toán này học từ dữ liệu đầu vào và sử dụng mô hình ngôn ngữ để hiểu và tạo ra các bản dịch phù hợp. Với khả năng học từ kinh nghiệm, các hệ thống dịch máy có thể cải thiện chất lượng dịch vụ theo thời gian.
- Kiểm tra lỗi chính tả (Spell Checking): Các công cụ kiểm tra lỗi chính tả sử dụng các thuật toán AI để phát hiện và sửa các lỗi chính tả trong văn bản. Các thuật toán này thường dựa trên từ điển và quy tắc ngữ pháp, cũng như việc học từ dữ liệu lớn để cung cấp các gợi ý sửa lỗi chính xác và hiệu quả.
Câu hỏi (trang 8): Hãy mô tả sơ bộ chức năng hoạt động của một số các ứng dụng Al được nêu ở trên.
- Hệ chuyên gia Mycin: được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ trong việc đưa ra quyết định về việc chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng huyết (bloodstream infections) và đề xuất các liệu pháp điều trị phù hợp. Mycin hoạt động bằng cách thu thập thông tin về triệu chứng, dấu hiệu, kết quả xét nghiệm và lịch sử bệnh của bệnh nhân thông qua giao diện người dùng. Sau đó, nó sử dụng các quy tắc và quy trình được lập trình trước cùng với dữ liệu điều trị y tế để đưa ra các khuyến nghị về chẩn đoán và điều trị.
- Robot Asimo: Được thiết kế để thực hiện các nhiệm vụ như đi lại, nhận biết và tương tác với con người, làm việc trong môi trường phức tạp. ASIMO sử dụng các cảm biến và camera để cảm nhận môi trường xung quanh. Nó sử dụng hệ thống điều khiển và thuật toán AI để di chuyển, nhận dạng đối tượng và tương tác với con người.
- Google Dịch: Là một dịch vụ dịch máy trực tuyến cung cấp khả năng dịch văn bản và giọng nói giữa nhiều ngôn ngữ khác nhau. Google Dịch sử dụng mô hình học máy để hiểu và dịch văn bản. Nó dựa vào dữ liệu lớn từ các nguồn khác nhau để cải thiện chất lượng dịch và cập nhật thông tin mới.
- Nhận diện khuôn mặt: Ứng dụng này có khả năng nhận dạng và xác định các khuôn mặt trong hình ảnh hoặc video. Sử dụng các thuật toán máy học và học sâu (deep learning), hệ thống nhận diện khuôn mặt có thể phân biệt giữa các đặc điểm khuôn mặt khác nhau và xác định danh tính của cá nhân.
- Nhận dạng chữ viết tay: Ứng dụng này có khả năng nhận dạng và chuyển đổi chữ viết tay thành văn bản máy tính. Sử dụng các thuật toán máy học và xử lý hình ảnh, hệ thống nhận dạng chữ viết tay có thể phân tích các đặc điểm của chữ viết và chuyển đổi chúng thành văn bản thông thường.
- Trợ lí ảo: Là một ứng dụng AI được thiết kế để hỗ trợ và tương tác với người dùng, thường thông qua giọng nói hoặc văn bản.Trợ lí ảo sử dụng các thuật toán xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) để hiểu và phản hồi các yêu cầu của người dùng. Nó có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ như tra cứu thông tin, lập lịch, gửi tin nhắn, và điều khiển các thiết bị.
Luyện tập (trang 8): Những năng lực trí tuệ nào được thể hiện trong các ứng dụng dịch máy và trợ lí ảo?
- Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP): NLP là khả năng của máy tính hiểu, phân tích và tạo ra ngôn ngữ tự nhiên, như tiếng nói hoặc văn bản. Trong ứng dụng dịch máy và trợ lí ảo, NLP giúp máy tính hiểu ý nghĩa của câu và câu trả lời, từ đó có thể dịch hoặc tương tác với người dùng một cách tự nhiên.
- Học máy (Machine Learning): Học máy là một phần quan trọng của các ứng dụng dịch máy và trợ lí ảo. Hệ thống học máy được huấn luyện với dữ liệu lớn để cải thiện khả năng dịch và hiểu ngôn ngữ tự nhiên. Học máy cũng giúp trợ lí ảo học từ kinh nghiệm và tương tác với người dùng một cách thông minh hơn theo thời gian.
- Phân tích ngữ cảnh (Contextual Analysis): Trong việc dịch và tương tác với người dùng, máy tính cần có khả năng phân tích ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa của từng từ, câu và văn bản. Điều này giúp tránh hiểu nhầm và tạo ra các dịch văn bản hoặc câu trả lời phù hợp với tình huống cụ thể.
- Tính linh hoạt (Flexibility): Các hệ thống dịch máy và trợ lí ảo cần có khả năng linh hoạt để đối phó với nhiều loại câu hỏi, yêu cầu hoặc tình huống khác nhau từ người dùng. Tính linh hoạt này có thể được đạt được thông qua việc sử dụng các thuật toán và mô hình AI linh hoạt.
Giao diện người-máy tương tác (User-Machine Interaction): Để trở thành một trợ lí ảo hiệu quả, máy tính cần có khả năng tương tác với người dùng một cách tự nhiên và thuận tiện. Các giao diện người-máy tương tác thông minh giúp trợ lí ảo hiểu và đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu của người dùng.
Vận dụng (trang 8): Hãy truy cập Internet để tìm hiểu về khả năng của các trợ lí ảo Siri (Apple), Cortana (Microsoft), Alexa (Amazon),…
- Siri (Apple): Là trợ lí ảo được tích hợp sẵn trên các thiết bị của Apple như iPhone, iPad, Mac và Apple Watch. Siri có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ, bao gồm trả lời câu hỏi, đặt lịch hẹn, gửi tin nhắn, gọi điện, tìm kiếm thông tin trên Internet, điều khiển các thiết bị thông minh trong nhà và nhiều chức năng khác. Siri cũng có khả năng học từ các tương tác với người dùng để cung cấp phản hồi cá nhân hóa và cải thiện trải nghiệm sử dụng.
- Cortana (Microsoft): Là trợ lí ảo của Microsoft, ban đầu được giới thiệu trên hệ điều hành Windows Phone và sau đó được tích hợp vào hệ điều hành Windows 10 và nhiều dịch vụ của Microsoft. Cortana có thể thực hiện các chức năng tương tự như Siri, bao gồm tìm kiếm trên web, lên lịch, gửi email, thực hiện cuộc gọi, cài đặt báo thức, nhắc nhở và nhiều hơn nữa. Nó cũng có khả năng tích hợp với các ứng dụng và dịch vụ của Microsoft như Office 365, Outlook và Skype.
- Alexa (Amazon): Là trợ lí ảo được phát triển bởi Amazon và tích hợp trong các thiết bị như loa thông minh Amazon Echo và các thiết bị thông minh khác. Alexa có thể thực hiện các chức năng như đọc tin tức, phát nhạc, thiết lập báo thức, điều khiển các thiết bị thông minh trong nhà, đặt mua hàng trên Amazon và thực hiện các tác vụ thông qua việc kết nối với các ứng dụng và dịch vụ khác thông qua các kỹ thuật giao tiếp như API và Skills Kit.
Gợi ý trả lời:
- Xe tự hành: Có khả năng nhận diện và phản ứng với môi trường xung quanh, giúp xe tự lái và di chuyển an toàn.- Robot hỗ trợ: Có khả năng thực hiện các nhiệm vụ như dọn dẹp nhà cửa, giao hàng tự động và hướng dẫn du lịch.
- …
1. KHÁI NIỆM VỀ AI
Hoạt động 1 (trang 5): Khi nói tới AI người ta thường nói tới khả năng máy móc có thể thực hiện nhiều công việc một cách tự động. Tuy nhiên, không phải bất kỳ hệ thống tự động hóa nào cũng có thể được coi là AI. Trong các ví dụ dưới đây, những trường hợp nào không được coi là ứng dụng của AI? Tại sao?A. Ấm đun nước tự ngắt điện khi nước sôi.
B. Tìm kiếm thông tin trên Internet nhờ máy tìm kiếm.
C. Cửa ra vào ở một số siêu thị nhà hàng hay văn phòng tự động mở khi có người tới gần.
D. Những guồng nước (bánh xe nước, Hình 1.1) ở trong một số vùng quê, nhờ dòng chảy tự nhiên của khe suối hay kênh, ngòi; quay, chuyển nước lên các đường dẫn đi xa để phục vụ nhu cầu tưới tiêu hoặc sinh hoạt.
Gợi ý trả lời:
Các trường hợp sau đây không phải là ứng dụng của AI. Tại vì:A. Không được coi là ứng dụng của AI. Đây chỉ là một hệ thống tự động đơn giản dựa trên nguyên tắc vật lý.
C. Đây chỉ là một hệ thống cảm biến đơn giản phản ứng với sự hiện diện của người tới gần để kích hoạt cơ chế mở cửa.
D. Hệ thống này hoạt động dựa trên nguyên lý vật lý chảy tự nhiên của nước.
Câu hỏi 1 (trang 7): Hãy nêu một số đặc trưng chính của Al.
Gợi ý trả lời:
Một số đặc trưng chính của Al là: Khả năng học, khả năng suy luận, khả năng nhận thức, khả năng hiểu ngôn ngữ và khả năng giải quyết vấn đề.Câu hỏi 2 (trang 7): Các phần mềm dịch máy, kiểm tra lỗi chính tả có thể coi là các ứng dụng Al hay không? Tạo sao?
Gợi ý trả lời:
Các phần mềm dịch máy và kiểm tra lỗi chính tả có thể được coi là các ứng dụng AI.Tại vì:
- Dịch máy (Machine Translation): Các hệ thống dịch máy sử dụng các thuật toán và mô hình học máy để dịch văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. Các thuật toán này học từ dữ liệu đầu vào và sử dụng mô hình ngôn ngữ để hiểu và tạo ra các bản dịch phù hợp. Với khả năng học từ kinh nghiệm, các hệ thống dịch máy có thể cải thiện chất lượng dịch vụ theo thời gian.
- Kiểm tra lỗi chính tả (Spell Checking): Các công cụ kiểm tra lỗi chính tả sử dụng các thuật toán AI để phát hiện và sửa các lỗi chính tả trong văn bản. Các thuật toán này thường dựa trên từ điển và quy tắc ngữ pháp, cũng như việc học từ dữ liệu lớn để cung cấp các gợi ý sửa lỗi chính xác và hiệu quả.
2. MỘT SỐ ỨNG DỤNG CỦA AI
Hoạt động 2 (trang 7): Hãy cùng trao đổi về một số ứng dụng của AI trong thực tế mà em biết.Gợi ý trả lời:
Một số ứng dụng của AI trong thực tế mà em biết: Xe tự lái, robot hỗ trợ, nhận dạng khuôn mặt, nhận dạng chữ viết tay,….Câu hỏi (trang 8): Hãy mô tả sơ bộ chức năng hoạt động của một số các ứng dụng Al được nêu ở trên.
Gợi ý trả lời:
Mô tả sơ bộ chức năng hoạt động của một số các ứng dụng AI:- Hệ chuyên gia Mycin: được thiết kế để hỗ trợ các bác sĩ trong việc đưa ra quyết định về việc chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng huyết (bloodstream infections) và đề xuất các liệu pháp điều trị phù hợp. Mycin hoạt động bằng cách thu thập thông tin về triệu chứng, dấu hiệu, kết quả xét nghiệm và lịch sử bệnh của bệnh nhân thông qua giao diện người dùng. Sau đó, nó sử dụng các quy tắc và quy trình được lập trình trước cùng với dữ liệu điều trị y tế để đưa ra các khuyến nghị về chẩn đoán và điều trị.
- Robot Asimo: Được thiết kế để thực hiện các nhiệm vụ như đi lại, nhận biết và tương tác với con người, làm việc trong môi trường phức tạp. ASIMO sử dụng các cảm biến và camera để cảm nhận môi trường xung quanh. Nó sử dụng hệ thống điều khiển và thuật toán AI để di chuyển, nhận dạng đối tượng và tương tác với con người.
- Google Dịch: Là một dịch vụ dịch máy trực tuyến cung cấp khả năng dịch văn bản và giọng nói giữa nhiều ngôn ngữ khác nhau. Google Dịch sử dụng mô hình học máy để hiểu và dịch văn bản. Nó dựa vào dữ liệu lớn từ các nguồn khác nhau để cải thiện chất lượng dịch và cập nhật thông tin mới.
- Nhận diện khuôn mặt: Ứng dụng này có khả năng nhận dạng và xác định các khuôn mặt trong hình ảnh hoặc video. Sử dụng các thuật toán máy học và học sâu (deep learning), hệ thống nhận diện khuôn mặt có thể phân biệt giữa các đặc điểm khuôn mặt khác nhau và xác định danh tính của cá nhân.
- Nhận dạng chữ viết tay: Ứng dụng này có khả năng nhận dạng và chuyển đổi chữ viết tay thành văn bản máy tính. Sử dụng các thuật toán máy học và xử lý hình ảnh, hệ thống nhận dạng chữ viết tay có thể phân tích các đặc điểm của chữ viết và chuyển đổi chúng thành văn bản thông thường.
- Trợ lí ảo: Là một ứng dụng AI được thiết kế để hỗ trợ và tương tác với người dùng, thường thông qua giọng nói hoặc văn bản.Trợ lí ảo sử dụng các thuật toán xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) để hiểu và phản hồi các yêu cầu của người dùng. Nó có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ như tra cứu thông tin, lập lịch, gửi tin nhắn, và điều khiển các thiết bị.
Luyện tập (trang 8): Những năng lực trí tuệ nào được thể hiện trong các ứng dụng dịch máy và trợ lí ảo?
Gợi ý trả lời:
Những năng lực trí tuệ được thể hiện trong các ứng dụng dịch máy và trợ lí ảo là:- Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP): NLP là khả năng của máy tính hiểu, phân tích và tạo ra ngôn ngữ tự nhiên, như tiếng nói hoặc văn bản. Trong ứng dụng dịch máy và trợ lí ảo, NLP giúp máy tính hiểu ý nghĩa của câu và câu trả lời, từ đó có thể dịch hoặc tương tác với người dùng một cách tự nhiên.
- Học máy (Machine Learning): Học máy là một phần quan trọng của các ứng dụng dịch máy và trợ lí ảo. Hệ thống học máy được huấn luyện với dữ liệu lớn để cải thiện khả năng dịch và hiểu ngôn ngữ tự nhiên. Học máy cũng giúp trợ lí ảo học từ kinh nghiệm và tương tác với người dùng một cách thông minh hơn theo thời gian.
- Phân tích ngữ cảnh (Contextual Analysis): Trong việc dịch và tương tác với người dùng, máy tính cần có khả năng phân tích ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa của từng từ, câu và văn bản. Điều này giúp tránh hiểu nhầm và tạo ra các dịch văn bản hoặc câu trả lời phù hợp với tình huống cụ thể.
- Tính linh hoạt (Flexibility): Các hệ thống dịch máy và trợ lí ảo cần có khả năng linh hoạt để đối phó với nhiều loại câu hỏi, yêu cầu hoặc tình huống khác nhau từ người dùng. Tính linh hoạt này có thể được đạt được thông qua việc sử dụng các thuật toán và mô hình AI linh hoạt.
Giao diện người-máy tương tác (User-Machine Interaction): Để trở thành một trợ lí ảo hiệu quả, máy tính cần có khả năng tương tác với người dùng một cách tự nhiên và thuận tiện. Các giao diện người-máy tương tác thông minh giúp trợ lí ảo hiểu và đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu của người dùng.
Vận dụng (trang 8): Hãy truy cập Internet để tìm hiểu về khả năng của các trợ lí ảo Siri (Apple), Cortana (Microsoft), Alexa (Amazon),…
Gợi ý trả lời:
Khả năng của các trợ lí ảo:- Siri (Apple): Là trợ lí ảo được tích hợp sẵn trên các thiết bị của Apple như iPhone, iPad, Mac và Apple Watch. Siri có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ, bao gồm trả lời câu hỏi, đặt lịch hẹn, gửi tin nhắn, gọi điện, tìm kiếm thông tin trên Internet, điều khiển các thiết bị thông minh trong nhà và nhiều chức năng khác. Siri cũng có khả năng học từ các tương tác với người dùng để cung cấp phản hồi cá nhân hóa và cải thiện trải nghiệm sử dụng.
- Cortana (Microsoft): Là trợ lí ảo của Microsoft, ban đầu được giới thiệu trên hệ điều hành Windows Phone và sau đó được tích hợp vào hệ điều hành Windows 10 và nhiều dịch vụ của Microsoft. Cortana có thể thực hiện các chức năng tương tự như Siri, bao gồm tìm kiếm trên web, lên lịch, gửi email, thực hiện cuộc gọi, cài đặt báo thức, nhắc nhở và nhiều hơn nữa. Nó cũng có khả năng tích hợp với các ứng dụng và dịch vụ của Microsoft như Office 365, Outlook và Skype.
- Alexa (Amazon): Là trợ lí ảo được phát triển bởi Amazon và tích hợp trong các thiết bị như loa thông minh Amazon Echo và các thiết bị thông minh khác. Alexa có thể thực hiện các chức năng như đọc tin tức, phát nhạc, thiết lập báo thức, điều khiển các thiết bị thông minh trong nhà, đặt mua hàng trên Amazon và thực hiện các tác vụ thông qua việc kết nối với các ứng dụng và dịch vụ khác thông qua các kỹ thuật giao tiếp như API và Skills Kit.
---The end!---
CÙNG CHUYÊN MỤC:
PHẦN I. KIẾN THỨC CỐT LÕI CHUNG CHO CẢ HAI ĐỊNH HƯỚNG (CS) VÀ (ICT) - 21 bài.
CHỦ ĐỀ 1. MÁY TÍNH VÀ XÃ HỘI TRI THỨC
CHỦ ĐỀ 2. MẠNG MÁY TÍNH VÀ INTERNET
Bài 3. Một số thiết bị mạng thông dụng
Bài 4. Giao thức mạng
Bài 5. Thực hành chia sẻ tài nguyên trên mạng
Bài 4. Giao thức mạng
Bài 5. Thực hành chia sẻ tài nguyên trên mạng
CHỦ ĐỀ 3. ĐẠO ĐỨC, PHÁP LUẬT VÀ VĂN HÓA TRONG MÔI TRƯỜNG SỐ
CHỦ ĐỀ 4. GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VỚI SỰ TRỢ GIÚP CỦA MÁY TÍNH
Bài 7. HTML và cấu trúc trang web
Bài 8. Định dạng văn bản
Bài 9. Tạo danh sách, bảng
Bài 10. Tạo liên kết
Bài 11. Chèn tệp tin đa phương tiện và khung nội tuyến vào trang web
Bài 12. Tạo biểu mẫu
Bài 13. Khái niệm, vai trò của CSS
Bài 14. Định dạng văn bản bằng CSS
Bài 15. Tạo màu cho chữ và nền
Bài 16. Định dạng khung
Bài 17. Các mức ưu tiên của bộ chọn
Bài 18. Thực hành tổng hợp thiết kế trang web
Bài 8. Định dạng văn bản
Bài 9. Tạo danh sách, bảng
Bài 10. Tạo liên kết
Bài 11. Chèn tệp tin đa phương tiện và khung nội tuyến vào trang web
Bài 12. Tạo biểu mẫu
Bài 13. Khái niệm, vai trò của CSS
Bài 14. Định dạng văn bản bằng CSS
Bài 15. Tạo màu cho chữ và nền
Bài 16. Định dạng khung
Bài 17. Các mức ưu tiên của bộ chọn
Bài 18. Thực hành tổng hợp thiết kế trang web
CHỦ ĐỀ 5. HƯỚNG NGHIỆP VỚI TIN HỌC
Bài 19. Dịch vụ sửa chữa và bảo trì máy tính
Bài 20. Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin
Bài 21. Hội thảo hướng nghiệp
Bài 20. Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin
Bài 21. Hội thảo hướng nghiệp
PHẦN II. ĐỊNH HƯỚNG KHOA HỌC MÁY TÍNH (CS) - 9 bài.
CHỦ ĐỀ 6. MẠNG MÁY TÍNH VÀ INTERNET
CHỦ ĐỀ 7. GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VỚI SỰ TRỢ GIÚP CỦA MÁY TÍNH
Bài 25. Làm quen với Học máy
Bài 26. Làm quen với Khoa học dữ liệu
Bài 27. Máy tính và Khoa học dữ liệu
Bài 28. Thực hành trải nghiệm trích rút thông tin và tri thức
Bài 29. Mô phỏng trong giải quyết vấn đề
Bài 30. Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục
Bài 26. Làm quen với Khoa học dữ liệu
Bài 27. Máy tính và Khoa học dữ liệu
Bài 28. Thực hành trải nghiệm trích rút thông tin và tri thức
Bài 29. Mô phỏng trong giải quyết vấn đề
Bài 30. Ứng dụng mô phỏng trong giáo dục
PHẦN III. ĐỊNH HƯỚNG TIN HỌC ỨNG DỤNG (ICT) - 7 bài.
CHỦ ĐỀ 6. MÁY TÍNH VÀ XÃ HỘI TRI THỨC
CHỦ ĐỀ 7. ỨNG DỤNG TIN HỌC
Bài 23. Chuẩn bị xây dựng trang web
Bài 24. Xây dựng phần đầu trang web
Bài 25. Xây dựng phần thân và chân trang web
Bài 26. Liên kết và thanh điều hướng
Bài 27. Biểu mẫu trên trang web
Bài 28. Thực hành tổng hợp
Bài 24. Xây dựng phần đầu trang web
Bài 25. Xây dựng phần thân và chân trang web
Bài 26. Liên kết và thanh điều hướng
Bài 27. Biểu mẫu trên trang web
Bài 28. Thực hành tổng hợp
CÁC CHUYÊN MỤC LIÊN QUAN: